TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
886,626,778,773 |
759,078,492,202 |
1,165,454,148,791 |
634,276,989,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,780,757,480 |
2,956,647,037 |
2,287,993,650 |
13,966,861,634 |
|
1. Tiền |
2,780,757,480 |
2,956,647,037 |
2,287,993,650 |
13,966,861,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
13,300,000,000 |
14,487,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
13,300,000,000 |
14,487,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
527,526,499,281 |
452,661,028,151 |
833,079,712,653 |
365,076,087,086 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
344,621,073,797 |
248,030,485,314 |
357,268,906,610 |
227,881,835,588 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,495,069,439 |
29,491,060,437 |
32,413,328,189 |
19,483,196,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
153,637,055,600 |
175,139,482,400 |
443,397,477,854 |
158,731,778,450 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-226,699,555 |
|
|
-41,020,723,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
303,921,487,344 |
292,539,278,535 |
310,680,670,224 |
225,869,119,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
303,921,487,344 |
292,539,278,535 |
310,680,670,224 |
230,485,900,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-4,616,780,721 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,098,034,668 |
4,621,538,479 |
6,105,772,264 |
14,877,421,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,272,144,126 |
26,670,332 |
151,037,479 |
554,641,205 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,825,890,542 |
4,594,868,147 |
5,954,734,785 |
14,322,780,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,952,528,181 |
247,994,084,322 |
41,393,703,775 |
336,060,821,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
87,584,500,000 |
87,584,500,000 |
37,508,500,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
87,584,500,000 |
87,584,500,000 |
37,508,500,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,187,549,726 |
2,951,991,541 |
2,815,691,796 |
123,403,973,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,800,932,419 |
2,606,517,848 |
2,511,361,717 |
123,140,786,768 |
|
- Nguyên giá |
9,216,423,960 |
9,216,423,960 |
9,324,705,894 |
157,449,392,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,415,491,541 |
-6,609,906,112 |
-6,813,344,177 |
-34,308,605,276 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
386,617,307 |
345,473,693 |
304,330,079 |
263,186,465 |
|
- Nguyên giá |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-758,923,133 |
-800,066,747 |
-841,210,361 |
-882,353,975 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,988,146,616 |
4,327,504,727 |
878,064,980 |
1,721,628,672 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
4,327,504,727 |
878,064,980 |
1,721,628,672 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,988,146,616 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
210,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
210,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,331,839 |
205,088,054 |
191,446,999 |
935,219,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
267,331,839 |
205,088,054 |
191,446,999 |
935,219,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,134,579,306,954 |
1,007,072,576,524 |
1,206,847,852,566 |
970,337,811,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
572,712,124,945 |
483,522,676,627 |
597,806,992,817 |
462,149,722,465 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,412,124,945 |
379,222,676,627 |
493,506,992,817 |
431,849,722,465 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,204,101,969 |
60,250,185,926 |
55,734,849,590 |
53,768,739,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,009,610,373 |
559,094,897 |
14,782,070,916 |
474,130,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
173,388,994 |
704,644,601 |
36,267,182,040 |
42,516,972,195 |
|
4. Phải trả người lao động |
295,476,000 |
445,195,078 |
318,904,000 |
327,660,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
806,864,963 |
244,172,029 |
244,172,029 |
944,127,239 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,010,698,000 |
39,587,730,772 |
18,211,670,825 |
34,057,963,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
338,555,556,715 |
276,075,225,393 |
366,591,715,486 |
298,403,702,005 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
104,300,000,000 |
104,300,000,000 |
104,300,000,000 |
30,300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
104,300,000,000 |
104,300,000,000 |
30,300,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,300,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
561,867,182,009 |
523,549,899,897 |
609,040,859,749 |
508,188,088,708 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
561,867,182,009 |
523,549,899,897 |
609,040,859,749 |
508,188,088,708 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
531,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
531,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,875,498,216 |
-9,441,783,896 |
76,048,055,506 |
-30,803,595,085 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,947,781,351 |
775,936,537 |
86,274,205,942 |
-20,944,869,875 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,823,279,567 |
-10,217,720,433 |
-10,226,150,436 |
-9,858,725,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,134,579,306,954 |
1,007,072,576,524 |
1,206,847,852,566 |
970,337,811,173 |
|