MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 600,728,163,890 887,308,444,716 1,240,030,660,459 886,297,655,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 600,728,163,890 887,308,444,716 1,240,030,660,459 886,297,655,528
4. Giá vốn hàng bán 495,852,267,729 742,912,891,719 1,021,414,578,160 723,208,552,349
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 104,875,896,161 144,395,552,997 218,616,082,299 163,089,103,179
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,587,864,431 6,319,497,710 8,663,311,273 10,136,889,601
7. Chi phí tài chính 23,638,776,326 37,221,635,267 45,198,362,295 30,045,252,268
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,816,922,564 24,193,813,682 24,315,228,337 25,085,067,815
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,151,767,085 21,845,653,740 28,819,398,573 28,983,019,432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,668,332,633 38,513,792,685 77,765,986,115 51,516,002,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,004,884,548 53,133,969,015 75,495,646,589 62,681,718,176
12. Thu nhập khác 43,710,984 109,606,016 48,376,898 438,386,130
13. Chi phí khác 2,290,540,499 32,909,009 231,696,036 3,004,930,312
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,246,829,515 76,697,007 -183,319,138 -2,566,544,182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,758,055,033 53,210,666,022 75,312,327,451 60,115,173,994
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,023,544,750 7,827,443,946 11,952,969,504 9,872,537,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,734,510,283 45,383,222,076 63,359,357,947 50,242,636,392
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,734,510,283 45,383,222,076 63,359,357,947 50,242,636,392
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 529 1,104 1,284 1,018
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.