1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
600,728,163,890 |
887,308,444,716 |
1,240,030,660,459 |
886,297,655,528 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
600,728,163,890 |
887,308,444,716 |
1,240,030,660,459 |
886,297,655,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
495,852,267,729 |
742,912,891,719 |
1,021,414,578,160 |
723,208,552,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,875,896,161 |
144,395,552,997 |
218,616,082,299 |
163,089,103,179 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,587,864,431 |
6,319,497,710 |
8,663,311,273 |
10,136,889,601 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,638,776,326 |
37,221,635,267 |
45,198,362,295 |
30,045,252,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,816,922,564 |
24,193,813,682 |
24,315,228,337 |
25,085,067,815 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,151,767,085 |
21,845,653,740 |
28,819,398,573 |
28,983,019,432 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,668,332,633 |
38,513,792,685 |
77,765,986,115 |
51,516,002,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,004,884,548 |
53,133,969,015 |
75,495,646,589 |
62,681,718,176 |
|
12. Thu nhập khác |
43,710,984 |
109,606,016 |
48,376,898 |
438,386,130 |
|
13. Chi phí khác |
2,290,540,499 |
32,909,009 |
231,696,036 |
3,004,930,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,246,829,515 |
76,697,007 |
-183,319,138 |
-2,566,544,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,758,055,033 |
53,210,666,022 |
75,312,327,451 |
60,115,173,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,023,544,750 |
7,827,443,946 |
11,952,969,504 |
9,872,537,602 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,734,510,283 |
45,383,222,076 |
63,359,357,947 |
50,242,636,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,734,510,283 |
45,383,222,076 |
63,359,357,947 |
50,242,636,392 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
529 |
1,104 |
1,284 |
1,018 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|