MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 194,054,526,643 530,341,905,859 364,287,998,200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 644,291,923 227,503,173 260,395,218
1. Tiền 644,291,923 227,503,173 260,395,218
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,748,171,700
1. Chứng khoán kinh doanh 21,799,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,050,828,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,823,474,231 288,603,111,460 6,810,949,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,777,709,978 287,217,628,062 151,449,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,000,000 232,024,398 115,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,895,764,253 1,153,459,000 6,544,500,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,698,631,566 199,016,144,479 264,921,973,063
1. Hàng tồn kho 114,698,631,566 199,016,144,479 264,921,973,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,888,128,923 25,746,975,047 92,294,680,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,773,112,409 25,746,975,047 52,354,483,176
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,115,016,515 37,833,070,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,999,999,999 2,107,126,719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,008,106,775,209 833,327,705,426 873,139,983,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,343,559,183 36,902,305,615 37,451,216,133
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,343,559,183 36,902,305,615 37,451,216,133
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 708,050,476,424 691,407,279,746 724,681,157,765
1. Tài sản cố định hữu hình 706,317,676,424 689,674,479,746 722,948,357,765
- Nguyên giá 2,436,956,135,379 2,436,956,135,379 2,528,780,968,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,730,638,458,955 -1,747,281,655,633 -1,805,832,610,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,732,800,000 1,732,800,000 1,732,800,000
- Nguyên giá 2,846,515,014 2,846,515,014 2,846,515,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,715,014 -1,113,715,014 -1,113,715,014
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156,290,909 156,290,909 537,791,404
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156,290,909 156,290,909 537,791,404
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,748,171,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,050,828,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 248,808,276,993 104,861,829,156 110,469,818,218
1. Chi phí trả trước dài hạn 248,808,276,993 61,927,482,792 66,339,427,934
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,934,346,364 44,130,390,284
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,202,161,301,852 1,363,669,611,285 1,237,427,981,720
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 890,359,805,957 1,010,071,116,170 976,074,799,991
I. Nợ ngắn hạn 451,681,769,508 781,544,089,790 700,800,722,389
1. Phải trả người bán ngắn hạn 306,739,863,173 141,188,588,095 227,302,756,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,121,070 85,375,932,597
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,854,484,583 67,503,804,876 54,383,050,258
4. Phải trả người lao động 52,015,397,940 29,356,417,072 24,807,025,968
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,805,000 52,421,226,304 61,399,605,941
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 425,546,747 201,458,905 228,893,784
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,476,076,239 266,661,864,034 235,847,014,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,687,000,000 222,251,750,748
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,422,474,756 1,958,979,756 11,456,443,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 438,678,036,449 228,527,026,380 275,274,077,602
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 438,678,036,449 228,527,026,380 275,274,077,602
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,801,495,895 353,598,495,115 261,353,181,729
I. Vốn chủ sở hữu 311,801,495,895 353,598,495,115 261,353,181,729
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -130,000,000 -130,000,000 -130,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,416,985,238 27,416,985,238
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,783,373,846 44,783,373,846 44,783,373,846
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,731,136,811 121,528,136,031 56,699,807,883
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,167,980,625 4,379,767,636 12,569,417,599
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,563,156,186 117,148,368,395 44,130,390,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,202,161,301,852 1,363,669,611,285 1,237,427,981,720
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.