TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
194,054,526,643 |
530,341,905,859 |
364,287,998,200 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
644,291,923 |
227,503,173 |
260,395,218 |
|
1. Tiền |
|
644,291,923 |
227,503,173 |
260,395,218 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,748,171,700 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21,799,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5,050,828,300 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
49,823,474,231 |
288,603,111,460 |
6,810,949,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
46,777,709,978 |
287,217,628,062 |
151,449,629 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
150,000,000 |
232,024,398 |
115,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,895,764,253 |
1,153,459,000 |
6,544,500,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
114,698,631,566 |
199,016,144,479 |
264,921,973,063 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
114,698,631,566 |
199,016,144,479 |
264,921,973,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
28,888,128,923 |
25,746,975,047 |
92,294,680,090 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
13,773,112,409 |
25,746,975,047 |
52,354,483,176 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,115,016,515 |
|
37,833,070,195 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,999,999,999 |
|
2,107,126,719 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,008,106,775,209 |
833,327,705,426 |
873,139,983,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
34,343,559,183 |
36,902,305,615 |
37,451,216,133 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
34,343,559,183 |
36,902,305,615 |
37,451,216,133 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
708,050,476,424 |
691,407,279,746 |
724,681,157,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
706,317,676,424 |
689,674,479,746 |
722,948,357,765 |
|
- Nguyên giá |
|
2,436,956,135,379 |
2,436,956,135,379 |
2,528,780,968,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,730,638,458,955 |
-1,747,281,655,633 |
-1,805,832,610,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,732,800,000 |
1,732,800,000 |
1,732,800,000 |
|
- Nguyên giá |
|
2,846,515,014 |
2,846,515,014 |
2,846,515,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,113,715,014 |
-1,113,715,014 |
-1,113,715,014 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
156,290,909 |
156,290,909 |
537,791,404 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
156,290,909 |
156,290,909 |
537,791,404 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
16,748,171,700 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
21,799,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-5,050,828,300 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
248,808,276,993 |
104,861,829,156 |
110,469,818,218 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
248,808,276,993 |
61,927,482,792 |
66,339,427,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
42,934,346,364 |
44,130,390,284 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,202,161,301,852 |
1,363,669,611,285 |
1,237,427,981,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
890,359,805,957 |
1,010,071,116,170 |
976,074,799,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
451,681,769,508 |
781,544,089,790 |
700,800,722,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
306,739,863,173 |
141,188,588,095 |
227,302,756,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
40,121,070 |
|
85,375,932,597 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
26,854,484,583 |
67,503,804,876 |
54,383,050,258 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
52,015,397,940 |
29,356,417,072 |
24,807,025,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,805,000 |
52,421,226,304 |
61,399,605,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
425,546,747 |
201,458,905 |
228,893,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
50,476,076,239 |
266,661,864,034 |
235,847,014,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,687,000,000 |
222,251,750,748 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,422,474,756 |
1,958,979,756 |
11,456,443,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
438,678,036,449 |
228,527,026,380 |
275,274,077,602 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
438,678,036,449 |
228,527,026,380 |
275,274,077,602 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
311,801,495,895 |
353,598,495,115 |
261,353,181,729 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
311,801,495,895 |
353,598,495,115 |
261,353,181,729 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-130,000,000 |
-130,000,000 |
-130,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
27,416,985,238 |
27,416,985,238 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
44,783,373,846 |
44,783,373,846 |
44,783,373,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
79,731,136,811 |
121,528,136,031 |
56,699,807,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
36,167,980,625 |
4,379,767,636 |
12,569,417,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
43,563,156,186 |
117,148,368,395 |
44,130,390,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,202,161,301,852 |
1,363,669,611,285 |
1,237,427,981,720 |
|