1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,859,904,890 |
15,115,879,270 |
14,901,339,703 |
11,432,719,325 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,859,904,890 |
15,115,879,270 |
14,901,339,703 |
11,432,719,325 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,920,902,358 |
12,056,743,570 |
11,682,736,507 |
9,597,286,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
939,002,532 |
3,059,135,700 |
3,218,603,196 |
1,835,433,144 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,346,569,588 |
2,847,528,545 |
5,786,869,765 |
16,748,212,093 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-9,375,000 |
-4,148,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,860,000 |
5,787,097,894 |
1,409,915,136 |
248,397,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,501,275,115 |
|
|
1,897,677,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,772,437,005 |
110,191,351 |
7,591,409,825 |
16,437,570,299 |
|
12. Thu nhập khác |
307,815,000 |
3,111,764,092 |
377,673,189 |
164,735,458 |
|
13. Chi phí khác |
208,130,411 |
294,406,885 |
274,991,103 |
353,279,316 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
99,684,589 |
2,817,357,207 |
102,682,086 |
-188,543,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,872,121,594 |
2,927,548,558 |
7,694,091,911 |
16,249,026,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
491,784,475 |
563,080,680 |
799,379,138 |
498,725,338 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,400,000 |
3,400,000 |
13,000,000 |
600,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,377,937,119 |
2,361,067,878 |
6,881,712,773 |
15,749,701,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,377,937,119 |
2,361,067,878 |
6,881,712,773 |
15,749,701,103 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
124 |
123 |
357 |
818 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
124 |
123 |
357 |
818 |
|