1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,121,162,832 |
12,161,824,835 |
17,448,108,567 |
8,859,904,890 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,121,162,832 |
12,161,824,835 |
17,448,108,567 |
8,859,904,890 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,488,204,156 |
10,783,350,543 |
18,050,716,212 |
7,920,902,358 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
632,958,676 |
1,378,474,292 |
-602,607,645 |
939,002,532 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,766,306,520 |
25,439,572,959 |
21,576,689,097 |
3,346,569,588 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,983,562 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,120,000 |
11,935,000 |
10,545,000 |
11,860,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,990,637,675 |
1,508,105,932 |
2,112,665,076 |
1,501,275,115 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,321,523,959 |
25,298,006,319 |
18,850,871,376 |
2,772,437,005 |
|
12. Thu nhập khác |
514,274,631 |
281,948,182 |
7,622,307,695 |
307,815,000 |
|
13. Chi phí khác |
613,468,438 |
366,895,968 |
120,204,281 |
208,130,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,193,807 |
-84,947,786 |
7,502,103,414 |
99,684,589 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,222,330,152 |
25,213,058,533 |
26,352,974,790 |
2,872,121,594 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
291,825,514 |
441,726,928 |
1,654,234,893 |
491,784,475 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,200,000 |
2,400,000 |
3,900,000 |
2,400,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
927,304,638 |
24,768,931,605 |
24,694,839,897 |
2,377,937,119 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
927,304,638 |
24,768,931,605 |
24,694,839,897 |
2,377,937,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
1,287 |
1,283 |
124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
48 |
1,287 |
1,283 |
124 |
|