MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,376,008,611 183,815,822,833 178,988,876,385 182,852,045,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,907,644,025 136,535,945,334 135,506,315,324 131,040,196,043
1. Tiền 19,907,644,025 16,208,274,100 15,506,315,324 21,040,196,043
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 120,327,671,234 120,000,000,000 110,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,882,097,710 12,974,070,174 9,105,461,501 7,244,646,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,386,950,804 15,275,474,690 11,323,468,712 7,557,272,972
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,410,247,650 1,585,225,000 2,219,812,080 2,903,851,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,260,611,241 2,000,338,359 1,417,248,584 2,633,590,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,175,711,985 -5,886,967,875 -5,855,067,875 -5,850,067,875
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,660,021,684 13,053,987,208 12,483,095,618 9,500,878,159
1. Hàng tồn kho 16,495,740,074 13,053,987,208 12,483,095,618 9,500,878,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -835,718,390
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,926,245,192 1,251,820,117 1,894,003,942 5,066,325,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,901,815,630 1,398,408,557 4,506,230,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,805,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,024,429,562 1,201,014,954 495,595,385 560,095,030
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 135,738,126,216 141,274,433,234 141,308,696,857 140,322,752,067
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,480,668,857 46,154,853,016 45,003,743,188 50,342,027,780
1. Tài sản cố định hữu hình 41,239,835,525 45,928,186,350 44,791,243,189 50,143,694,448
- Nguyên giá 99,282,346,861 104,938,488,810 105,078,788,810 111,185,738,877
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,042,511,336 -59,010,302,460 -60,287,545,621 -61,042,044,429
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 240,833,332 226,666,666 212,499,999 198,333,332
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,166,668 -113,333,334 -127,500,001 -141,666,668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,161,511,421 66,945,862,724 68,188,590,359 61,435,573,949
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 144,253,178
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,017,258,243 66,945,862,724 68,188,590,359 61,435,573,949
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,284,770,234 1,362,541,790 1,305,187,606 1,733,974,634
1. Chi phí trả trước dài hạn 667,583,940 777,780,056 726,805,872 1,156,592,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 617,186,294 584,761,734 578,381,734 577,381,734
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323,114,134,827 325,090,256,067 320,297,573,242 323,174,797,796
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,130,898,363 17,657,104,816 10,453,958,090 17,932,050,041
I. Nợ ngắn hạn 17,130,898,363 17,657,104,816 10,453,958,090 17,932,050,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 594,972,412 301,047,316 103,647,030 1,159,139,363
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,499,899,000 930,000,000 632,600,000 2,151,109,615
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 305,852,482 1,552,000 748,061,510 396,818,798
4. Phải trả người lao động 1,395,576,984 4,328,858,406 296,123,566 616,177,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,507,592,563 3,352,376,063 3,248,681,063 3,304,976,063
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,910,300,576 2,032,185,885 2,025,672,775 2,220,077,222
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,916,704,346 6,711,085,146 3,399,172,146 8,083,751,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,983,236,464 307,433,151,251 309,843,615,152 305,242,747,755
I. Vốn chủ sở hữu 305,983,236,464 307,433,151,251 309,843,615,152 305,242,747,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,957,636,159 91,957,636,159 91,957,636,159 93,017,963,251
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,525,600,305 22,975,515,092 25,385,978,993 19,724,784,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 431,360,950 431,360,950 431,360,950 19,724,784,504
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,094,239,355 22,544,154,142 24,954,618,043
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323,114,134,827 325,090,256,067 320,297,573,242 323,174,797,796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.