TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,376,008,611 |
183,815,822,833 |
178,988,876,385 |
182,852,045,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,907,644,025 |
136,535,945,334 |
135,506,315,324 |
131,040,196,043 |
|
1. Tiền |
19,907,644,025 |
16,208,274,100 |
15,506,315,324 |
21,040,196,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
120,327,671,234 |
120,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,882,097,710 |
12,974,070,174 |
9,105,461,501 |
7,244,646,225 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,386,950,804 |
15,275,474,690 |
11,323,468,712 |
7,557,272,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,410,247,650 |
1,585,225,000 |
2,219,812,080 |
2,903,851,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,260,611,241 |
2,000,338,359 |
1,417,248,584 |
2,633,590,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,175,711,985 |
-5,886,967,875 |
-5,855,067,875 |
-5,850,067,875 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,660,021,684 |
13,053,987,208 |
12,483,095,618 |
9,500,878,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,495,740,074 |
13,053,987,208 |
12,483,095,618 |
9,500,878,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-835,718,390 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,926,245,192 |
1,251,820,117 |
1,894,003,942 |
5,066,325,302 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,901,815,630 |
|
1,398,408,557 |
4,506,230,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
50,805,163 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,024,429,562 |
1,201,014,954 |
495,595,385 |
560,095,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,738,126,216 |
141,274,433,234 |
141,308,696,857 |
140,322,752,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,480,668,857 |
46,154,853,016 |
45,003,743,188 |
50,342,027,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,239,835,525 |
45,928,186,350 |
44,791,243,189 |
50,143,694,448 |
|
- Nguyên giá |
99,282,346,861 |
104,938,488,810 |
105,078,788,810 |
111,185,738,877 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,042,511,336 |
-59,010,302,460 |
-60,287,545,621 |
-61,042,044,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
240,833,332 |
226,666,666 |
212,499,999 |
198,333,332 |
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,166,668 |
-113,333,334 |
-127,500,001 |
-141,666,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,161,511,421 |
66,945,862,724 |
68,188,590,359 |
61,435,573,949 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
144,253,178 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,017,258,243 |
66,945,862,724 |
68,188,590,359 |
61,435,573,949 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,284,770,234 |
1,362,541,790 |
1,305,187,606 |
1,733,974,634 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
667,583,940 |
777,780,056 |
726,805,872 |
1,156,592,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
617,186,294 |
584,761,734 |
578,381,734 |
577,381,734 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
323,114,134,827 |
325,090,256,067 |
320,297,573,242 |
323,174,797,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,130,898,363 |
17,657,104,816 |
10,453,958,090 |
17,932,050,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,130,898,363 |
17,657,104,816 |
10,453,958,090 |
17,932,050,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
594,972,412 |
301,047,316 |
103,647,030 |
1,159,139,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,499,899,000 |
930,000,000 |
632,600,000 |
2,151,109,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
305,852,482 |
1,552,000 |
748,061,510 |
396,818,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,395,576,984 |
4,328,858,406 |
296,123,566 |
616,177,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,507,592,563 |
3,352,376,063 |
3,248,681,063 |
3,304,976,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,910,300,576 |
2,032,185,885 |
2,025,672,775 |
2,220,077,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,916,704,346 |
6,711,085,146 |
3,399,172,146 |
8,083,751,146 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,983,236,464 |
307,433,151,251 |
309,843,615,152 |
305,242,747,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,983,236,464 |
307,433,151,251 |
309,843,615,152 |
305,242,747,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,957,636,159 |
91,957,636,159 |
91,957,636,159 |
93,017,963,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,525,600,305 |
22,975,515,092 |
25,385,978,993 |
19,724,784,504 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
431,360,950 |
431,360,950 |
431,360,950 |
19,724,784,504 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,094,239,355 |
22,544,154,142 |
24,954,618,043 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
323,114,134,827 |
325,090,256,067 |
320,297,573,242 |
323,174,797,796 |
|