TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,605,900,018 |
204,605,900,018 |
204,605,900,018 |
205,805,425,976 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,159,013,233 |
144,159,013,233 |
144,159,013,233 |
147,979,371,072 |
|
1. Tiền |
33,943,506,384 |
33,943,506,384 |
33,943,506,384 |
37,979,371,072 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,215,506,849 |
110,215,506,849 |
110,215,506,849 |
110,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,024,840,878 |
8,024,840,878 |
8,024,840,878 |
17,499,820,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,853,448,772 |
10,853,448,772 |
10,853,448,772 |
9,256,127,316 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
559,200,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,044,075,455 |
2,044,075,455 |
2,044,075,455 |
12,487,176,421 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,902,683,349 |
-4,902,683,349 |
-4,902,683,349 |
-4,802,683,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,254,032,233 |
28,254,032,233 |
28,254,032,233 |
23,993,271,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,710,348,649 |
29,710,348,649 |
29,710,348,649 |
24,920,521,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,456,316,416 |
-1,456,316,416 |
-1,456,316,416 |
-927,250,091 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,168,013,674 |
14,168,013,674 |
14,168,013,674 |
16,332,962,678 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
2,670,084,780 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,541,873,741 |
13,541,873,741 |
13,541,873,741 |
13,662,877,898 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
626,139,933 |
626,139,933 |
626,139,933 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,999,042,492 |
127,999,042,492 |
127,999,042,492 |
130,246,795,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,833,420,617 |
100,833,420,617 |
100,833,420,617 |
103,035,023,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,659,011,273 |
58,659,011,273 |
58,659,011,273 |
55,751,920,266 |
|
- Nguyên giá |
119,813,303,767 |
119,813,303,767 |
119,813,303,767 |
115,597,624,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,154,292,494 |
-61,154,292,494 |
-61,154,292,494 |
-59,845,704,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
325,833,333 |
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-14,166,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,834,409,344 |
41,834,409,344 |
41,834,409,344 |
46,957,270,133 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
354,446,171 |
354,446,171 |
354,446,171 |
400,595,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
354,446,171 |
354,446,171 |
354,446,171 |
400,595,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
332,604,942,510 |
332,604,942,510 |
332,604,942,510 |
336,052,221,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,901,341,936 |
30,901,341,936 |
30,901,341,936 |
28,851,937,184 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,901,341,936 |
30,901,341,936 |
30,901,341,936 |
28,851,937,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,348,150,876 |
2,348,150,876 |
2,348,150,876 |
1,294,170,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,551,690,000 |
1,551,690,000 |
1,551,690,000 |
2,059,552,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,030,288,095 |
2,030,288,095 |
2,030,288,095 |
2,176,446,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,574,982,694 |
6,574,982,694 |
6,574,982,694 |
951,495,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,405,535,519 |
14,405,535,519 |
14,405,535,519 |
20,607,585,064 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
247,426,902 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,332,283,484 |
2,332,283,484 |
2,332,283,484 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,703,600,574 |
301,703,600,574 |
301,703,600,574 |
307,200,284,090 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,703,600,574 |
301,703,600,574 |
301,703,600,574 |
307,200,284,090 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,123,106,879 |
71,123,106,879 |
71,123,106,879 |
85,228,102,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,975,498,202 |
23,975,498,202 |
23,975,498,202 |
29,472,181,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
332,604,942,510 |
332,604,942,510 |
332,604,942,510 |
336,052,221,274 |
|