TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,109,242,645,380 |
1,070,970,288,498 |
1,148,538,489,644 |
918,443,290,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,527,133,432 |
38,221,812,578 |
33,003,587,224 |
19,684,833,352 |
|
1. Tiền |
17,589,133,432 |
10,388,812,578 |
19,453,587,224 |
11,974,833,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,938,000,000 |
27,833,000,000 |
13,550,000,000 |
7,710,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,618,508,939 |
101,599,175,068 |
174,664,599,438 |
132,620,231,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,337,922,944 |
81,330,302,262 |
158,951,444,184 |
121,517,936,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,291,704,000 |
15,375,639,126 |
14,575,093,705 |
10,066,966,886 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,988,881,995 |
4,893,233,680 |
1,138,061,549 |
1,035,327,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
839,360,073,990 |
915,460,924,306 |
925,730,769,017 |
765,645,691,065 |
|
1. Hàng tồn kho |
839,360,073,990 |
915,460,924,306 |
925,730,769,017 |
765,645,691,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,736,929,019 |
15,688,376,546 |
15,139,533,965 |
492,535,306 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,352,269 |
|
16,009,849 |
10,909,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,623,632,390 |
15,563,588,281 |
14,862,129,299 |
136,173,162 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
109,944,360 |
124,788,265 |
261,394,817 |
345,452,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,713,363,586 |
232,360,666,887 |
265,509,695,563 |
312,672,304,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,005,000,000 |
65,005,000,000 |
100,005,000,000 |
100,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,005,000,000 |
65,005,000,000 |
100,005,000,000 |
100,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,405,752,088 |
47,297,064,276 |
46,278,704,073 |
44,581,085,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,490,990,276 |
20,262,302,464 |
19,253,942,260 |
17,566,323,798 |
|
- Nguyên giá |
40,995,194,692 |
40,035,240,779 |
40,035,240,779 |
39,076,895,075 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,504,204,416 |
-19,772,938,315 |
-20,781,298,519 |
-21,510,571,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,914,761,812 |
27,034,761,812 |
27,024,761,813 |
27,014,761,814 |
|
- Nguyên giá |
28,106,468,417 |
28,226,468,417 |
28,226,468,417 |
28,226,468,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,191,706,605 |
-1,191,706,605 |
-1,201,706,604 |
-1,211,706,603 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
90,613,023,320 |
89,553,375,563 |
88,493,727,806 |
87,434,080,049 |
|
- Nguyên giá |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,589,301,702 |
-16,648,949,459 |
-17,708,597,216 |
-18,768,244,973 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
360,262,724 |
175,901,594 |
402,938,230 |
322,813,725 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
301,362,794 |
173,439,188 |
398,296,880 |
312,363,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
58,899,930 |
2,462,406 |
4,641,350 |
10,450,157 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,363,956,008,966 |
1,303,330,955,385 |
1,414,048,185,207 |
1,231,115,595,695 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
987,623,808,603 |
898,708,809,995 |
1,026,936,964,679 |
827,223,912,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
918,721,448,603 |
831,373,449,995 |
961,404,804,679 |
763,291,602,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,129,932,751 |
82,607,131,685 |
78,033,418,009 |
2,978,915,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,959,685,239 |
23,420,259,838 |
16,906,550,784 |
9,093,094,906 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,245,252,622 |
12,884,549,721 |
5,810,870,634 |
6,964,527,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,361,175,557 |
14,850,090,014 |
12,901,094,592 |
10,600,398,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,200,449,316 |
2,284,276,067 |
1,352,849,378 |
1,622,927,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
314,365,500 |
381,291,500 |
368,408,650 |
434,470,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
666,319,713,911 |
698,341,045,539 |
821,522,095,857 |
729,849,605,777 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,190,873,707 |
-3,395,194,369 |
24,509,516,775 |
1,747,662,875 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
68,902,360,000 |
67,335,360,000 |
65,532,160,000 |
63,932,310,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
42,902,360,000 |
43,085,360,000 |
43,032,160,000 |
43,182,310,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,000,000,000 |
24,250,000,000 |
22,500,000,000 |
20,750,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
376,332,200,363 |
404,622,145,390 |
387,111,220,528 |
403,891,682,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
376,332,200,363 |
404,622,145,390 |
387,111,220,528 |
403,891,682,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
125,921,670,000 |
125,921,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
125,921,670,000 |
125,921,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,138,343,637 |
34,138,343,637 |
9,264,443,637 |
9,264,443,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,444,570,161 |
99,444,570,161 |
138,406,451,714 |
138,406,451,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,740,128,747 |
178,879,951,326 |
122,071,592,406 |
138,565,702,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,679,247,632 |
140,376,163,905 |
57,896,166,375 |
74,390,276,196 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,060,881,115 |
38,503,787,421 |
64,175,426,031 |
64,175,426,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,939,913,118 |
3,090,035,566 |
3,425,588,071 |
3,711,940,484 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,363,956,008,966 |
1,303,330,955,385 |
1,414,048,185,207 |
1,231,115,595,695 |
|