MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,109,242,645,380 1,070,970,288,498 1,148,538,489,644 918,443,290,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,527,133,432 38,221,812,578 33,003,587,224 19,684,833,352
1. Tiền 17,589,133,432 10,388,812,578 19,453,587,224 11,974,833,352
2. Các khoản tương đương tiền 18,938,000,000 27,833,000,000 13,550,000,000 7,710,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,618,508,939 101,599,175,068 174,664,599,438 132,620,231,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,337,922,944 81,330,302,262 158,951,444,184 121,517,936,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,291,704,000 15,375,639,126 14,575,093,705 10,066,966,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,988,881,995 4,893,233,680 1,138,061,549 1,035,327,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 839,360,073,990 915,460,924,306 925,730,769,017 765,645,691,065
1. Hàng tồn kho 839,360,073,990 915,460,924,306 925,730,769,017 765,645,691,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,736,929,019 15,688,376,546 15,139,533,965 492,535,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,352,269 16,009,849 10,909,168
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,623,632,390 15,563,588,281 14,862,129,299 136,173,162
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 109,944,360 124,788,265 261,394,817 345,452,976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 254,713,363,586 232,360,666,887 265,509,695,563 312,672,304,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,005,000,000 65,005,000,000 100,005,000,000 100,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,005,000,000 65,005,000,000 100,005,000,000 100,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,405,752,088 47,297,064,276 46,278,704,073 44,581,085,612
1. Tài sản cố định hữu hình 21,490,990,276 20,262,302,464 19,253,942,260 17,566,323,798
- Nguyên giá 40,995,194,692 40,035,240,779 40,035,240,779 39,076,895,075
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,504,204,416 -19,772,938,315 -20,781,298,519 -21,510,571,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,914,761,812 27,034,761,812 27,024,761,813 27,014,761,814
- Nguyên giá 28,106,468,417 28,226,468,417 28,226,468,417 28,226,468,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,191,706,605 -1,191,706,605 -1,201,706,604 -1,211,706,603
III. Bất động sản đầu tư 90,613,023,320 89,553,375,563 88,493,727,806 87,434,080,049
- Nguyên giá 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,589,301,702 -16,648,949,459 -17,708,597,216 -18,768,244,973
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,329,325,454 30,329,325,454 30,329,325,454 30,329,325,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,329,325,454 30,329,325,454 30,329,325,454 30,329,325,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 360,262,724 175,901,594 402,938,230 322,813,725
1. Chi phí trả trước dài hạn 301,362,794 173,439,188 398,296,880 312,363,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 58,899,930 2,462,406 4,641,350 10,450,157
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,363,956,008,966 1,303,330,955,385 1,414,048,185,207 1,231,115,595,695
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 987,623,808,603 898,708,809,995 1,026,936,964,679 827,223,912,933
I. Nợ ngắn hạn 918,721,448,603 831,373,449,995 961,404,804,679 763,291,602,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,129,932,751 82,607,131,685 78,033,418,009 2,978,915,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,959,685,239 23,420,259,838 16,906,550,784 9,093,094,906
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,245,252,622 12,884,549,721 5,810,870,634 6,964,527,063
4. Phải trả người lao động 25,361,175,557 14,850,090,014 12,901,094,592 10,600,398,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,200,449,316 2,284,276,067 1,352,849,378 1,622,927,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 314,365,500 381,291,500 368,408,650 434,470,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 666,319,713,911 698,341,045,539 821,522,095,857 729,849,605,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,190,873,707 -3,395,194,369 24,509,516,775 1,747,662,875
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,902,360,000 67,335,360,000 65,532,160,000 63,932,310,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 42,902,360,000 43,085,360,000 43,032,160,000 43,182,310,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,000,000,000 24,250,000,000 22,500,000,000 20,750,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 376,332,200,363 404,622,145,390 387,111,220,528 403,891,682,762
I. Vốn chủ sở hữu 376,332,200,363 404,622,145,390 387,111,220,528 403,891,682,762
1. Vốn góp của chủ sở hữu 101,047,770,000 101,047,770,000 125,921,670,000 125,921,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 101,047,770,000 101,047,770,000 125,921,670,000 125,921,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,138,343,637 34,138,343,637 9,264,443,637 9,264,443,637
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,444,570,161 99,444,570,161 138,406,451,714 138,406,451,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,740,128,747 178,879,951,326 122,071,592,406 138,565,702,227
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,679,247,632 140,376,163,905 57,896,166,375 74,390,276,196
- LNST chưa phân phối kỳ này 92,060,881,115 38,503,787,421 64,175,426,031 64,175,426,031
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,939,913,118 3,090,035,566 3,425,588,071 3,711,940,484
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,363,956,008,966 1,303,330,955,385 1,414,048,185,207 1,231,115,595,695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.