MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,833,114,140 158,935,410,217 152,343,143,309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,833,114,140 158,935,410,217 152,343,143,309
4. Giá vốn hàng bán 66,809,190,448 121,830,396,567 90,791,570,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,023,923,692 37,105,013,650 61,551,572,319
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73,741,305 236,955,867 158,408,849
7. Chi phí tài chính 1,190,407,613 103,866,029 753,492,787
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,173,617,123 103,866,029 740,957,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 327,594,592 358,890,294 288,637,860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,030,998,062 9,885,490,332 9,284,456,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 33,548,664,730 26,993,722,862 51,383,394,380
12. Thu nhập khác 107,143,010 124,343,406 187,937,216
13. Chi phí khác 402,483,027 218,767,226 72,586,319
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -295,340,017 -94,423,820 115,350,897
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,253,324,713 26,899,299,042 51,498,745,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,247,813,356 5,690,546,138 11,516,447,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,005,511,357 21,208,752,904 39,982,298,129
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,168,130,856 20,595,910,296 39,912,840,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -162,619,499 612,842,608 69,458,017
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,013 1,549 3,001
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,013 1,549 3,001
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.