TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,238,993,493 |
156,337,810,371 |
155,148,270,714 |
161,210,876,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,583,329,807 |
25,856,298,679 |
13,863,213,775 |
24,851,523,225 |
|
1. Tiền |
27,583,329,807 |
10,856,298,679 |
8,863,213,775 |
19,851,523,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,000,000,000 |
85,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
85,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,302,274,519 |
35,243,596,814 |
42,511,713,204 |
37,791,927,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,593,825,407 |
56,116,668,918 |
60,082,678,473 |
56,316,739,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,795,360,981 |
1,573,368,779 |
4,050,358,678 |
1,683,856,168 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,031,223,309 |
8,809,744,825 |
10,753,228,560 |
12,165,884,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,118,135,178 |
-31,256,185,708 |
-32,374,552,507 |
-32,374,552,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,776,757,347 |
5,907,540,404 |
5,360,275,119 |
5,830,754,988 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,776,757,347 |
5,907,540,404 |
5,360,275,119 |
5,830,754,988 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,576,631,820 |
4,330,374,474 |
3,413,068,616 |
2,736,671,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,484,210,362 |
4,237,953,016 |
3,320,647,158 |
2,608,838,778 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
92,421,458 |
92,421,458 |
92,421,458 |
127,832,559 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,063,448,293 |
2,924,625,136 |
2,808,783,130 |
2,692,941,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,981,549,230 |
1,842,726,073 |
1,726,884,067 |
1,611,042,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,981,549,230 |
1,842,726,073 |
1,726,884,067 |
1,611,042,081 |
|
- Nguyên giá |
18,642,100,678 |
18,642,100,678 |
18,541,123,406 |
18,541,123,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,660,551,448 |
-16,799,374,605 |
-16,814,239,339 |
-16,930,081,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
167,302,441,786 |
159,262,435,507 |
157,957,053,844 |
163,903,818,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,233,447,759 |
58,394,095,141 |
63,030,770,098 |
65,037,811,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,944,936,397 |
56,015,583,779 |
60,652,258,736 |
62,659,299,883 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,938,082,778 |
48,073,599,761 |
41,558,210,386 |
43,576,063,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,766,817,144 |
3,067,205,096 |
2,888,440,582 |
3,379,046,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
858,342,042 |
1,041,226,685 |
1,303,430,820 |
1,963,193,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,445,865,371 |
1,058,740,741 |
2,413,277,371 |
2,832,425,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
327,472,212 |
911,940,621 |
2,137,176,572 |
816,540,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
419,592,135 |
|
367,200,355 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,323,098,505 |
760,620,395 |
6,603,004,660 |
6,588,053,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,285,258,345 |
682,658,345 |
3,748,718,345 |
3,136,777,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,288,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,288,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
2,378,511,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,068,994,027 |
100,868,340,366 |
94,926,283,746 |
98,866,006,835 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,068,994,027 |
100,868,340,366 |
94,926,283,746 |
98,866,006,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,226,403,453 |
14,025,749,792 |
8,083,693,172 |
12,023,416,261 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,084,914,814 |
848,447,990 |
4,040,351,370 |
7,980,074,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,141,488,639 |
13,177,301,802 |
4,043,341,802 |
4,043,341,802 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
167,302,441,786 |
159,262,435,507 |
157,957,053,844 |
163,903,818,080 |
|