MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,005,831,772 172,384,669,674 191,781,985,230 161,695,336,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,545,523,473 85,215,462,326 65,679,740,787 51,306,140,458
1. Tiền 39,545,523,473 20,215,462,326 30,679,740,787 16,306,140,458
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 65,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 25,000,000,000 35,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 25,000,000,000 35,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,291,536,945 48,374,852,459 77,480,569,218 48,787,464,246
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,732,204,955 74,676,889,948 71,662,347,925 65,095,436,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,254,133,101 5,429,400,077 33,873,574,475 7,264,904,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,248,706,659 902,524,399 4,276,898,333 7,881,248,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,943,507,770 -32,633,961,965 -32,332,251,515 -31,454,125,665
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,353,381,725 6,393,529,767 6,446,224,408 5,990,148,344
1. Hàng tồn kho 6,353,381,725 6,393,529,767 6,446,224,408 5,990,148,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,815,389,629 7,400,825,122 7,175,450,817 5,611,583,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,722,968,171 7,034,707,820 6,410,235,065 5,361,027,930
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,421,458 366,117,302 765,215,752 250,555,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,618,909,215 3,523,349,191 3,358,545,303 3,210,671,919
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,572,865,598 2,424,755,919 2,276,646,240 2,128,772,856
1. Tài sản cố định hữu hình 2,572,865,598 2,424,755,919 2,276,646,240 2,128,772,856
- Nguyên giá 18,642,100,678 18,642,100,678 18,642,100,678 18,642,100,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,069,235,080 -16,217,344,759 -16,365,454,438 -16,513,327,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 522,000,000 522,000,000 522,000,000 522,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -522,000,000 -522,000,000 -522,000,000 -522,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,046,043,617 1,098,593,272 1,081,899,063 1,081,899,063
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,046,043,617 1,098,593,272 1,081,899,063 1,081,899,063
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 175,624,740,987 175,908,018,865 195,140,530,533 164,906,008,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,908,068,416 66,408,310,098 100,630,490,964 67,793,880,377
I. Nợ ngắn hạn 65,454,557,054 63,954,798,736 98,181,979,602 65,345,369,015
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,474,322,988 56,249,275,090 70,579,195,924 48,960,030,430
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,465,072,308 2,697,812,272 3,041,856,500 3,836,964,069
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 566,620,097 1,126,353,228 818,661,315 1,048,373,900
4. Phải trả người lao động 10,252,061,371 1,006,059,365 2,307,355,371 3,035,418,418
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,827,583,627 1,477,861,781 2,807,254,476 2,778,781,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 583,319,641 419,592,136
9. Phải trả ngắn hạn khác 796,154,477 554,241,973 12,751,755,457 820,567,751
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,072,742,186 259,875,386 5,875,900,559 4,445,641,134
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,453,511,362 2,453,511,362 2,448,511,362 2,448,511,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,453,511,362 2,453,511,362 2,448,511,362 2,448,511,362
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,716,672,571 109,499,708,767 94,510,039,569 97,112,127,872
I. Vốn chủ sở hữu 107,716,672,571 109,499,708,767 94,510,039,569 97,112,127,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,090,195,705 22,090,195,705 23,590,195,705 23,590,195,705
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869 3,252,394,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,374,081,997 24,157,118,193 7,667,448,995 10,269,537,298
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,195,358,407 1,491,670,331 4,661,026,306 7,398,180,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,178,723,590 22,665,447,862 3,006,422,689 2,871,356,739
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 175,624,740,987 175,908,018,865 195,140,530,533 164,906,008,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.