TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,005,831,772 |
172,384,669,674 |
191,781,985,230 |
161,695,336,330 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,545,523,473 |
85,215,462,326 |
65,679,740,787 |
51,306,140,458 |
|
1. Tiền |
39,545,523,473 |
20,215,462,326 |
30,679,740,787 |
16,306,140,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
65,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,291,536,945 |
48,374,852,459 |
77,480,569,218 |
48,787,464,246 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,732,204,955 |
74,676,889,948 |
71,662,347,925 |
65,095,436,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,254,133,101 |
5,429,400,077 |
33,873,574,475 |
7,264,904,387 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,248,706,659 |
902,524,399 |
4,276,898,333 |
7,881,248,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,943,507,770 |
-32,633,961,965 |
-32,332,251,515 |
-31,454,125,665 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,353,381,725 |
6,393,529,767 |
6,446,224,408 |
5,990,148,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,353,381,725 |
6,393,529,767 |
6,446,224,408 |
5,990,148,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,815,389,629 |
7,400,825,122 |
7,175,450,817 |
5,611,583,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,722,968,171 |
7,034,707,820 |
6,410,235,065 |
5,361,027,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
92,421,458 |
366,117,302 |
765,215,752 |
250,555,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,618,909,215 |
3,523,349,191 |
3,358,545,303 |
3,210,671,919 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,572,865,598 |
2,424,755,919 |
2,276,646,240 |
2,128,772,856 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,572,865,598 |
2,424,755,919 |
2,276,646,240 |
2,128,772,856 |
|
- Nguyên giá |
18,642,100,678 |
18,642,100,678 |
18,642,100,678 |
18,642,100,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,069,235,080 |
-16,217,344,759 |
-16,365,454,438 |
-16,513,327,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,046,043,617 |
1,098,593,272 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,046,043,617 |
1,098,593,272 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,624,740,987 |
175,908,018,865 |
195,140,530,533 |
164,906,008,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,908,068,416 |
66,408,310,098 |
100,630,490,964 |
67,793,880,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,454,557,054 |
63,954,798,736 |
98,181,979,602 |
65,345,369,015 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,474,322,988 |
56,249,275,090 |
70,579,195,924 |
48,960,030,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,465,072,308 |
2,697,812,272 |
3,041,856,500 |
3,836,964,069 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
566,620,097 |
1,126,353,228 |
818,661,315 |
1,048,373,900 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,252,061,371 |
1,006,059,365 |
2,307,355,371 |
3,035,418,418 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,827,583,627 |
1,477,861,781 |
2,807,254,476 |
2,778,781,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
583,319,641 |
|
419,592,136 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
796,154,477 |
554,241,973 |
12,751,755,457 |
820,567,751 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,072,742,186 |
259,875,386 |
5,875,900,559 |
4,445,641,134 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,453,511,362 |
2,453,511,362 |
2,448,511,362 |
2,448,511,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,453,511,362 |
2,453,511,362 |
2,448,511,362 |
2,448,511,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,716,672,571 |
109,499,708,767 |
94,510,039,569 |
97,112,127,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,716,672,571 |
109,499,708,767 |
94,510,039,569 |
97,112,127,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,090,195,705 |
22,090,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,374,081,997 |
24,157,118,193 |
7,667,448,995 |
10,269,537,298 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,195,358,407 |
1,491,670,331 |
4,661,026,306 |
7,398,180,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,178,723,590 |
22,665,447,862 |
3,006,422,689 |
2,871,356,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,624,740,987 |
175,908,018,865 |
195,140,530,533 |
164,906,008,249 |
|