1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
195,983,290,121 |
155,336,524,199 |
365,498,374,649 |
337,472,837,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,727,273 |
|
|
4,545,455 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
195,980,562,848 |
155,336,524,199 |
365,498,374,649 |
337,468,292,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,028,997,615 |
126,790,128,592 |
339,276,243,871 |
304,093,562,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,951,565,233 |
28,546,395,607 |
26,222,130,778 |
33,374,730,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
983,939,776 |
45,946,138,462 |
18,096,377,578 |
14,242,942 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,937,459,552 |
28,707,734,518 |
26,421,249,004 |
13,600,885,143 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,026,184,484 |
28,286,833,291 |
19,602,038,254 |
10,092,368,579 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-64,526,453 |
|
164,660,679 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,531,030,520 |
11,426,652,400 |
12,650,186,783 |
6,104,061,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,182,986,270 |
14,511,986,255 |
8,610,381,525 |
13,072,592,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,715,971,333 |
19,781,634,443 |
-3,363,308,956 |
776,094,227 |
|
12. Thu nhập khác |
1,480,096,045 |
2,917,419,819 |
445,252,024 |
146,899,313 |
|
13. Chi phí khác |
4,333,373,766 |
427,440,699 |
4,206,303,968 |
302,870,919 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,853,277,721 |
2,489,979,120 |
-3,761,051,944 |
-155,971,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,569,249,054 |
22,271,613,563 |
-7,124,360,900 |
620,122,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,919,434,856 |
-414,807,853 |
159,170,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,116,554,136 |
2,084,012,260 |
|
-236,314,168 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,452,694,918 |
18,268,166,447 |
-6,709,553,047 |
697,266,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,841,537,913 |
18,533,156,244 |
-6,934,943,009 |
731,204,233 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-611,157,005 |
-264,989,797 |
225,389,962 |
-33,937,942 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-267 |
503 |
-188 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-267 |
503 |
-188 |
20 |
|