1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,169,113,401,040 |
|
|
744,720,002,997 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
295,454,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,169,113,401,040 |
|
|
744,424,548,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
996,005,716,655 |
|
|
652,859,060,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,107,684,385 |
|
|
91,565,488,262 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,289,409,928 |
|
|
1,065,518,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,321,415,650 |
|
|
27,416,346,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,265,457,670 |
|
|
26,407,520,809 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,936,617,746 |
|
|
27,287,532,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,860,729,102 |
|
|
15,418,607,631 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
120,278,331,815 |
|
|
22,508,520,023 |
|
12. Thu nhập khác |
-678,756,547 |
|
|
363,342,552 |
|
13. Chi phí khác |
-1,755,991,619 |
|
|
334,666,629 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,077,235,072 |
|
|
28,675,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,355,566,887 |
|
|
22,537,195,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,872,881,304 |
|
|
4,820,280,662 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-172,824,081 |
|
|
71,330,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,655,509,664 |
|
|
17,645,584,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
97,985,479,499 |
|
|
17,828,706,478 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,329,969,835 |
|
|
-183,121,948 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
558 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|