MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,169,113,401,040 744,720,002,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 295,454,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,169,113,401,040 744,424,548,452
4. Giá vốn hàng bán 996,005,716,655 652,859,060,190
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 173,107,684,385 91,565,488,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,289,409,928 1,065,518,360
7. Chi phí tài chính 17,321,415,650 27,416,346,964
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,265,457,670 26,407,520,809
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,936,617,746 27,287,532,004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,860,729,102 15,418,607,631
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 120,278,331,815 22,508,520,023
12. Thu nhập khác -678,756,547 363,342,552
13. Chi phí khác -1,755,991,619 334,666,629
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,077,235,072 28,675,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 121,355,566,887 22,537,195,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,872,881,304 4,820,280,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -172,824,081 71,330,754
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 96,655,509,664 17,645,584,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 97,985,479,499 17,828,706,478
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,329,969,835 -183,121,948
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 558
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.