MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,744,992,538,591 1,631,934,437,920 1,333,979,876,308 1,453,452,103,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,513,938,727 24,617,628,488 10,661,242,418 35,392,755,862
1. Tiền 19,513,938,727 24,617,628,488 10,661,242,418 35,392,755,862
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 478,367,778,764 450,402,149,185 255,617,189,909 404,252,402,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 352,020,674,385 316,954,878,382 206,118,473,355 189,888,959,963
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,730,831,600 38,066,067,943 36,597,789,635 95,437,227,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 79,365,840,000 79,716,700,000 55,327,397,101
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,024,451,577 20,438,521,658 14,674,445,717 65,372,336,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,774,018,798 -4,774,018,798 -1,773,518,798 -1,773,518,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,225,561,745,246 1,135,216,988,559 1,055,581,872,465 998,500,167,517
1. Hàng tồn kho 1,227,072,003,838 1,136,727,247,151 1,062,327,773,831 1,004,916,062,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,510,258,592 -1,510,258,592 -6,745,901,366 -6,415,894,614
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,199,075,854 21,347,671,688 11,769,571,516 14,956,776,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,589,043,339 6,336,132,212 6,326,972,774 8,992,870,457
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,587,425,133 14,965,617,849 5,406,199,051 5,922,584,433
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,607,382 45,921,627 36,399,691 41,322,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 426,479,450,272 387,634,562,149 384,538,288,836 381,559,846,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 318,045,916,588 287,479,894,197 283,206,246,782 278,825,969,364
1. Tài sản cố định hữu hình 267,625,916,588 236,989,310,864 232,722,080,116 228,348,219,365
- Nguyên giá 425,194,827,780 383,498,410,168 383,748,410,168 383,890,810,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,568,911,192 -146,509,099,304 -151,026,330,052 -155,542,590,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,420,000,000 50,490,583,333 50,484,166,666 50,477,749,999
- Nguyên giá 50,578,939,000 50,655,939,000 50,655,939,000 50,655,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,939,000 -165,355,667 -171,772,334 -178,189,001
III. Bất động sản đầu tư 4,376,056,441
- Nguyên giá 7,938,225,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,562,169,108
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,487,535,137 67,690,105,674 70,584,999,604 70,657,542,604
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,487,535,137 67,690,105,674 70,584,999,604 70,657,542,604
V. Đầu tư tài chính dài hạn 750,506,100 880,293,194 -390,199,328 1,573,128,458
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 879,787,094 879,787,094 1,572,643,958
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 751,073,530 1,073,530 1,073,530 1,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -567,430 -567,430 -1,271,059,952 -589,030
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,791,436,006 31,584,269,084 31,137,241,778 30,503,205,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,905,690,189 22,467,051,850 22,020,024,544 22,017,980,771
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,334,375,381 236,314,168
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,551,370,436 9,117,217,234 9,117,217,234 8,248,910,832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,171,471,988,863 2,019,569,000,069 1,718,518,165,144 1,835,011,949,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,747,562,654,550 1,609,741,103,360 1,315,399,821,482 1,431,844,364,715
I. Nợ ngắn hạn 1,621,156,273,684 1,494,229,953,360 1,206,983,558,982 1,329,472,645,948
1. Phải trả người bán ngắn hạn 197,138,853,737 146,872,574,148 153,596,397,753 344,875,020,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,876,175,221 162,520,914,499 76,459,773,417 124,464,298,217
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,895,208,553 49,397,175,758 21,214,475,439 27,323,672,203
4. Phải trả người lao động 5,463,447,599 3,920,863,805 3,286,486,799 5,114,073,012
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,631,804,718 6,490,911,557 8,738,274,540 15,180,513,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,181,570,838
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,984,055,170 29,568,453,662 12,157,030,242 7,290,742,017
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,274,713,235,399 1,092,655,572,872 929,173,081,733 801,419,587,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,453,493,287 2,803,487,059 2,358,039,059 2,623,167,626
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,406,380,866 115,511,150,000 108,416,262,500 102,371,718,767
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,853,394,500 16,910,400,000 16,610,400,000 16,010,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 108,552,986,366 98,600,750,000 91,805,862,500 86,361,318,767
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 423,909,334,313 409,827,896,709 403,118,343,662 403,167,584,775
I. Vốn chủ sở hữu 423,909,334,313 409,827,896,709 403,118,343,662 403,167,584,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 957,398,358 360,727,624 360,727,624 360,727,624
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,818,294 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -9,030,670,407 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,194,806,506 16,016,668,608 16,016,668,608 16,281,797,175
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,708,224,438 26,986,074,065 20,051,131,056 19,873,884,501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,340,466,119 7,942,327,004 1,007,383,995 731,204,233
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,048,690,557 19,043,747,061 19,043,747,061 19,142,680,268
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,718,957,124 1,785,389,672 2,010,779,634 1,972,138,735
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,171,471,988,863 2,019,569,000,069 1,718,518,165,144 1,835,011,949,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.