TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,744,992,538,591 |
1,631,934,437,920 |
1,333,979,876,308 |
1,453,452,103,293 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,513,938,727 |
24,617,628,488 |
10,661,242,418 |
35,392,755,862 |
|
1. Tiền |
19,513,938,727 |
24,617,628,488 |
10,661,242,418 |
35,392,755,862 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
478,367,778,764 |
450,402,149,185 |
255,617,189,909 |
404,252,402,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
352,020,674,385 |
316,954,878,382 |
206,118,473,355 |
189,888,959,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,730,831,600 |
38,066,067,943 |
36,597,789,635 |
95,437,227,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
79,365,840,000 |
79,716,700,000 |
|
55,327,397,101 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,024,451,577 |
20,438,521,658 |
14,674,445,717 |
65,372,336,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
-1,773,518,798 |
-1,773,518,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,225,561,745,246 |
1,135,216,988,559 |
1,055,581,872,465 |
998,500,167,517 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,227,072,003,838 |
1,136,727,247,151 |
1,062,327,773,831 |
1,004,916,062,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,510,258,592 |
-1,510,258,592 |
-6,745,901,366 |
-6,415,894,614 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,199,075,854 |
21,347,671,688 |
11,769,571,516 |
14,956,776,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,589,043,339 |
6,336,132,212 |
6,326,972,774 |
8,992,870,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,587,425,133 |
14,965,617,849 |
5,406,199,051 |
5,922,584,433 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,607,382 |
45,921,627 |
36,399,691 |
41,322,095 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
426,479,450,272 |
387,634,562,149 |
384,538,288,836 |
381,559,846,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,045,916,588 |
287,479,894,197 |
283,206,246,782 |
278,825,969,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
267,625,916,588 |
236,989,310,864 |
232,722,080,116 |
228,348,219,365 |
|
- Nguyên giá |
425,194,827,780 |
383,498,410,168 |
383,748,410,168 |
383,890,810,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,568,911,192 |
-146,509,099,304 |
-151,026,330,052 |
-155,542,590,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,420,000,000 |
50,490,583,333 |
50,484,166,666 |
50,477,749,999 |
|
- Nguyên giá |
50,578,939,000 |
50,655,939,000 |
50,655,939,000 |
50,655,939,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,939,000 |
-165,355,667 |
-171,772,334 |
-178,189,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,376,056,441 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
7,938,225,549 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,562,169,108 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,487,535,137 |
67,690,105,674 |
70,584,999,604 |
70,657,542,604 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,487,535,137 |
67,690,105,674 |
70,584,999,604 |
70,657,542,604 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
750,506,100 |
880,293,194 |
-390,199,328 |
1,573,128,458 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
879,787,094 |
879,787,094 |
1,572,643,958 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
751,073,530 |
1,073,530 |
1,073,530 |
1,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-567,430 |
-567,430 |
-1,271,059,952 |
-589,030 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,791,436,006 |
31,584,269,084 |
31,137,241,778 |
30,503,205,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,905,690,189 |
22,467,051,850 |
22,020,024,544 |
22,017,980,771 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,334,375,381 |
|
|
236,314,168 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,551,370,436 |
9,117,217,234 |
9,117,217,234 |
8,248,910,832 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,171,471,988,863 |
2,019,569,000,069 |
1,718,518,165,144 |
1,835,011,949,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,747,562,654,550 |
1,609,741,103,360 |
1,315,399,821,482 |
1,431,844,364,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,621,156,273,684 |
1,494,229,953,360 |
1,206,983,558,982 |
1,329,472,645,948 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
197,138,853,737 |
146,872,574,148 |
153,596,397,753 |
344,875,020,938 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,876,175,221 |
162,520,914,499 |
76,459,773,417 |
124,464,298,217 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,895,208,553 |
49,397,175,758 |
21,214,475,439 |
27,323,672,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,463,447,599 |
3,920,863,805 |
3,286,486,799 |
5,114,073,012 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,631,804,718 |
6,490,911,557 |
8,738,274,540 |
15,180,513,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,181,570,838 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,984,055,170 |
29,568,453,662 |
12,157,030,242 |
7,290,742,017 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,274,713,235,399 |
1,092,655,572,872 |
929,173,081,733 |
801,419,587,488 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,453,493,287 |
2,803,487,059 |
2,358,039,059 |
2,623,167,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,406,380,866 |
115,511,150,000 |
108,416,262,500 |
102,371,718,767 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,853,394,500 |
16,910,400,000 |
16,610,400,000 |
16,010,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
108,552,986,366 |
98,600,750,000 |
91,805,862,500 |
86,361,318,767 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
423,909,334,313 |
409,827,896,709 |
403,118,343,662 |
403,167,584,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
423,909,334,313 |
409,827,896,709 |
403,118,343,662 |
403,167,584,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
957,398,358 |
360,727,624 |
360,727,624 |
360,727,624 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,818,294 |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,030,670,407 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,194,806,506 |
16,016,668,608 |
16,016,668,608 |
16,281,797,175 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,708,224,438 |
26,986,074,065 |
20,051,131,056 |
19,873,884,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,340,466,119 |
7,942,327,004 |
1,007,383,995 |
731,204,233 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,048,690,557 |
19,043,747,061 |
19,043,747,061 |
19,142,680,268 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,718,957,124 |
1,785,389,672 |
2,010,779,634 |
1,972,138,735 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,171,471,988,863 |
2,019,569,000,069 |
1,718,518,165,144 |
1,835,011,949,490 |
|