MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,299,496,188,504 1,876,813,089,685 1,744,992,538,591 1,631,934,437,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,925,058,565 40,745,131,685 19,513,938,727 24,617,628,488
1. Tiền 38,925,058,565 39,745,131,685 19,513,938,727 24,617,628,488
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 690,459,210,845 556,397,157,663 478,367,778,764 450,402,149,185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 558,139,444,895 496,197,953,839 352,020,674,385 316,954,878,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,703,245,242 20,431,979,717 31,730,831,600 38,066,067,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,067,500,000 18,255,500,000 79,365,840,000 79,716,700,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,323,039,506 26,285,742,905 20,024,451,577 20,438,521,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,774,018,798 -4,774,018,798 -4,774,018,798 -4,774,018,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,547,082,571,299 1,262,956,315,608 1,225,561,745,246 1,135,216,988,559
1. Hàng tồn kho 1,548,592,829,891 1,264,466,574,200 1,227,072,003,838 1,136,727,247,151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,510,258,592 -1,510,258,592 -1,510,258,592 -1,510,258,592
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,679,347,795 16,364,484,729 21,199,075,854 21,347,671,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,823,778,906 2,703,625,925 5,589,043,339 6,336,132,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,840,923,683 13,640,213,598 15,587,425,133 14,965,617,849
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,645,206 20,645,206 22,607,382 45,921,627
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 429,827,565,619 432,198,855,927 426,479,450,272 387,634,562,149
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,180,000 28,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,180,000 28,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 321,171,493,683 316,258,365,091 318,045,916,588 287,479,894,197
1. Tài sản cố định hữu hình 270,751,493,683 265,838,365,091 267,625,916,588 236,989,310,864
- Nguyên giá 418,040,177,125 417,991,747,084 425,194,827,780 383,498,410,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,288,683,442 -152,153,381,993 -157,568,911,192 -146,509,099,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,420,000,000 50,420,000,000 50,420,000,000 50,490,583,333
- Nguyên giá 50,578,939,000 50,578,939,000 50,578,939,000 50,655,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,939,000 -158,939,000 -158,939,000 -165,355,667
III. Bất động sản đầu tư 4,666,938,836 4,501,814,820 4,376,056,441
- Nguyên giá 7,938,225,549 7,938,225,549 7,938,225,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,271,286,713 -3,436,410,729 -3,562,169,108
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,150,400,182 73,455,741,267 68,487,535,137 67,690,105,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,150,400,182 73,455,741,267 68,487,535,137 67,690,105,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,581,100 4,500,605,100 750,506,100 880,293,194
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 879,787,094
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501,073,530 4,501,073,530 751,073,530 1,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -492,430 -468,430 -567,430 -567,430
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,338,151,818 33,461,149,649 34,791,436,006 31,584,269,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,113,739,518 22,257,804,766 22,905,690,189 22,467,051,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 804,735,460 1,217,821,245 2,334,375,381
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,419,676,840 9,985,523,638 9,551,370,436 9,117,217,234
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,729,323,754,123 2,309,011,945,612 2,171,471,988,863 2,019,569,000,069
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,289,662,695,790 1,869,543,184,891 1,747,562,654,550 1,609,741,103,360
I. Nợ ngắn hạn 2,182,164,774,924 1,744,059,579,934 1,621,156,273,684 1,494,229,953,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 416,082,586,004 281,024,473,030 197,138,853,737 146,872,574,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 134,947,941,672 71,552,080,571 59,876,175,221 162,520,914,499
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,926,395,690 58,572,832,939 53,895,208,553 49,397,175,758
4. Phải trả người lao động 4,658,154,350 6,623,659,502 5,463,447,599 3,920,863,805
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,388,518,136 28,940,180,273 8,631,804,718 6,490,911,557
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,574,272,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,486,511,637 20,424,658,108 17,984,055,170 29,568,453,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,584,889,079,488 1,259,530,387,467 1,274,713,235,399 1,092,655,572,872
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,785,587,947 2,817,035,317 3,453,493,287 2,803,487,059
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 107,497,920,866 125,483,604,957 126,406,380,866 115,511,150,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,545,934,500 18,210,209,500 17,853,394,500 16,910,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,951,986,366 107,273,395,457 108,552,986,366 98,600,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 439,661,058,333 439,468,760,721 423,909,334,313 409,827,896,709
I. Vốn chủ sở hữu 439,661,058,333 439,468,760,721 423,909,334,313 409,827,896,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,001 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,001 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 956,560,957 956,560,957 957,398,358 360,727,624
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,818,294 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -9,029,840,020 -9,030,670,407 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,508,265,456 16,935,954,539 17,194,806,506 16,016,668,608
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,340,070,134 18,418,221,351 6,708,224,438 26,986,074,065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,837,231,493 498,928,207 -10,340,466,119 7,942,327,004
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,502,838,641 17,919,293,144 17,048,690,557 19,043,747,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,177,125,046 39,825,693,920 34,718,957,124 1,785,389,672
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,729,323,754,123 2,309,011,945,612 2,171,471,988,863 2,019,569,000,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.