TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,808,512,886,201 |
1,663,574,589,077 |
1,611,324,998,148 |
1,795,010,886,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,459,579,150 |
14,703,506,048 |
13,859,039,138 |
37,225,769,638 |
|
1. Tiền |
34,839,579,150 |
11,083,506,048 |
13,859,039,138 |
37,225,769,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,620,000,000 |
3,620,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,708,978,618 |
207,101,895,484 |
130,519,329,085 |
243,504,177,078 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,029,602,677 |
68,005,038,619 |
83,467,319,041 |
168,483,334,559 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,495,056,969 |
29,141,102,430 |
19,674,666,575 |
41,818,475,121 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,325,500,000 |
13,195,500,000 |
17,350,928,135 |
21,434,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,419,046,963 |
101,534,273,233 |
14,800,434,132 |
16,541,886,196 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,560,227,991 |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,631,523,630,619 |
1,432,670,998,279 |
1,451,084,850,482 |
1,499,709,981,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,632,818,935,950 |
1,433,934,602,032 |
1,452,348,454,235 |
1,501,220,240,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,295,305,331 |
-1,263,603,753 |
-1,263,603,753 |
-1,510,258,592 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,470,697,814 |
8,748,189,266 |
15,511,779,443 |
14,220,958,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,030,209,347 |
4,600,780,670 |
7,499,768,178 |
4,282,295,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,423,803,809 |
4,128,616,251 |
7,901,991,642 |
9,896,339,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,684,658 |
18,792,345 |
110,019,623 |
42,323,241 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
423,762,277,442 |
359,463,460,781 |
439,913,958,760 |
443,965,169,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
258,219,057,228 |
174,350,206,837 |
256,982,563,855 |
331,685,760,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
208,219,057,228 |
174,350,206,837 |
206,562,563,855 |
281,265,760,765 |
|
- Nguyên giá |
335,949,914,055 |
303,282,878,746 |
339,001,810,365 |
418,019,338,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,730,856,827 |
-128,932,671,909 |
-132,439,246,510 |
-136,753,577,520 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,000,000,000 |
|
50,420,000,000 |
50,420,000,000 |
|
- Nguyên giá |
50,158,939,000 |
158,939,000 |
50,578,939,000 |
50,578,939,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,563,965,335 |
5,382,305,411 |
5,203,447,835 |
5,024,611,502 |
|
- Nguyên giá |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,260,214 |
-2,555,920,138 |
-2,734,777,714 |
-2,913,614,047 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
118,358,826,304 |
120,768,959,734 |
127,798,394,353 |
61,569,339,890 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
118,358,826,304 |
120,768,959,734 |
127,798,394,353 |
61,569,339,890 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,427,800 |
500,510,300 |
500,510,300 |
500,510,300 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
501,073,530 |
501,073,530 |
501,073,530 |
501,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-645,730 |
-563,230 |
-563,230 |
-563,230 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,820,000,775 |
58,461,478,499 |
49,129,042,417 |
44,884,947,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,692,392,433 |
46,117,828,919 |
37,401,476,474 |
32,284,709,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
84,347,642 |
|
1,306,825,293 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
103,012,295 |
103,012,295 |
5,429,500 |
5,429,500 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,024,596,047 |
12,156,289,643 |
11,722,136,443 |
11,287,983,242 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,232,275,163,643 |
2,023,038,049,858 |
2,051,238,956,908 |
2,238,976,056,642 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,802,933,618,436 |
1,592,423,224,292 |
1,633,770,424,611 |
1,806,470,187,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,767,719,877,525 |
1,498,491,074,290 |
1,482,646,901,882 |
1,662,009,091,425 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
322,321,359,547 |
207,160,542,138 |
427,788,943,133 |
473,054,216,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,633,917,996 |
96,826,146,704 |
85,965,936,993 |
38,356,037,213 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,377,291,809 |
17,319,920,536 |
7,611,802,147 |
11,948,126,535 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,661,558,099 |
4,895,471,370 |
5,074,667,823 |
4,710,681,943 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,363,701,024 |
8,040,746,143 |
4,357,731,470 |
11,369,336,307 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,716,113,071 |
8,697,509,296 |
9,411,688,925 |
11,621,063,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,298,672,141,174 |
1,148,051,126,291 |
940,382,232,457 |
1,109,098,529,093 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,473,794,805 |
7,499,611,812 |
2,053,898,934 |
1,851,100,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,213,740,911 |
93,932,150,002 |
151,123,522,729 |
144,461,096,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,610,400,000 |
17,349,400,000 |
17,439,400,000 |
17,625,924,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,603,340,911 |
76,582,750,002 |
133,684,122,729 |
126,835,171,820 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,341,545,207 |
430,614,825,566 |
417,468,532,297 |
432,505,868,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
429,341,545,207 |
430,614,825,566 |
417,468,532,297 |
432,505,868,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
339,354,060,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
956,560,833 |
956,560,833 |
956,560,833 |
956,560,957 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,467,214,756 |
15,467,214,756 |
15,066,823,147 |
15,508,265,456 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,656,138,387 |
13,244,098,888 |
101,429,984 |
13,879,259,549 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
533,763,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
13,345,495,620 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,105,334,490 |
36,267,914,349 |
36,664,681,593 |
37,482,746,195 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,232,275,163,643 |
2,023,038,049,858 |
2,051,238,956,908 |
2,238,976,056,642 |
|