1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
558,261,118,101 |
540,682,800,317 |
654,233,576,344 |
587,321,883,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,723,976,190 |
4,212,760,487 |
2,015,729,136 |
1,350,464,618 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
554,537,141,911 |
536,470,039,830 |
652,217,847,208 |
585,971,419,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
486,193,148,263 |
466,471,487,075 |
586,212,779,851 |
518,950,367,938 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,343,993,648 |
69,998,552,755 |
66,005,067,357 |
67,021,051,243 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,186,038,176 |
4,949,517,520 |
6,787,723,525 |
1,387,472,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,343,879,319 |
15,891,593,777 |
19,527,639,731 |
8,834,095,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,524,846,962 |
13,700,005,698 |
12,775,125,571 |
11,774,814,613 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,224,884,840 |
25,199,017,954 |
22,627,628,290 |
26,369,970,380 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,469,649,922 |
4,398,336,972 |
9,574,065,525 |
2,593,107,775 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,143,537,475 |
16,944,540,804 |
17,717,019,610 |
19,049,326,106 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,797,849,948 |
62,912,616,676 |
48,601,694,306 |
64,301,965,349 |
|
12. Thu nhập khác |
-4,671,163,287 |
2,031,071,650 |
13,534,815,502 |
567,957,700 |
|
13. Chi phí khác |
-4,090,882,497 |
264,268,414 |
821,162,541 |
378,372,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-580,280,790 |
1,766,803,236 |
12,713,652,961 |
189,585,387 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,217,569,158 |
64,679,419,912 |
61,315,347,267 |
64,491,550,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,873,772,476 |
8,491,915,789 |
14,057,288,833 |
9,410,660,609 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,343,796,682 |
56,187,504,123 |
47,258,058,434 |
55,080,890,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,345,544,645 |
54,122,972,001 |
44,413,723,931 |
53,379,000,378 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,998,252,037 |
2,064,532,122 |
2,844,334,503 |
1,701,889,749 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,144 |
|
786 |
891 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,144 |
|
786 |
891 |
|