1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,980,234,331 |
133,083,211,454 |
228,243,933,437 |
180,028,962,148 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,980,234,331 |
133,083,211,454 |
228,243,933,437 |
180,028,962,148 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,094,003,321 |
64,267,169,833 |
81,888,464,404 |
72,945,250,009 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,886,231,010 |
68,816,041,621 |
146,355,469,033 |
107,083,712,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,180,625,394 |
759,050,419 |
10,380,594,008 |
331,918,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
-50,655,567,475 |
4,274,446,946 |
4,745,813,316 |
4,176,677,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,357,648,694 |
4,274,446,946 |
4,745,813,316 |
4,176,677,830 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,416,244,991 |
|
1,334,070,883 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,233,830,567 |
6,794,050,136 |
13,546,310,855 |
3,674,689,011 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
76,904,838,303 |
58,506,594,958 |
139,778,009,753 |
99,564,263,657 |
|
12. Thu nhập khác |
66,363,636 |
|
|
53,450,909 |
|
13. Chi phí khác |
13,402,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,961,636 |
|
|
53,450,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,957,799,939 |
58,506,594,958 |
139,778,009,753 |
99,617,714,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,130,763,696 |
10,710,405,360 |
25,143,412,731 |
18,494,249,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-287,344,000 |
-280,355,764 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,114,380,243 |
48,076,545,362 |
114,634,597,022 |
81,123,464,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,811,653,455 |
46,398,671,458 |
112,471,228,926 |
79,351,488,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,302,726,788 |
1,677,873,904 |
2,163,368,096 |
1,771,976,591 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|