1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,106,288,394 |
|
|
59,417,326,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,106,288,394 |
|
|
59,417,326,772 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,840,012,455 |
|
|
46,110,516,821 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,266,275,939 |
|
|
13,306,809,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,070,776,311 |
|
|
969,847,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,447,187,602 |
|
|
9,580,595,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,447,187,602 |
|
|
9,580,595,228 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
113,683,425 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,005,216,315 |
|
|
5,352,113,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,998,331,758 |
|
|
-656,051,811 |
|
12. Thu nhập khác |
5,454,546 |
|
|
261,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,454,546 |
|
|
261,818,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,117,469,729 |
|
|
-394,233,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,691,475,456 |
|
|
155,514,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,312,310,848 |
|
|
-549,748,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,288,126,081 |
|
|
-1,658,231,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,184,767 |
|
|
1,108,482,780 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|