TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
907,366,639,168 |
881,338,885,561 |
840,044,765,635 |
593,934,091,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,726,635,071 |
64,340,714,699 |
40,854,052,394 |
28,046,172,315 |
|
1. Tiền |
7,126,635,071 |
2,440,714,699 |
4,204,052,394 |
4,626,172,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
176,600,000,000 |
61,900,000,000 |
36,650,000,000 |
23,420,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
429,000,000,000 |
674,000,000,000 |
586,000,000,000 |
346,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
429,000,000,000 |
674,000,000,000 |
586,000,000,000 |
346,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,273,125,817 |
130,497,450,090 |
205,792,030,072 |
215,311,203,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,147,430,760 |
89,944,848,866 |
165,552,471,892 |
173,869,377,792 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,421,650,703 |
2,435,200,201 |
3,569,738,407 |
3,899,189,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,720,464,240 |
45,985,161,194 |
44,740,579,944 |
45,613,396,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,219,419,886 |
-8,070,760,171 |
-8,070,760,171 |
-8,070,760,171 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,313,567,642 |
2,495,674,836 |
2,886,535,971 |
3,165,518,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,313,567,642 |
2,495,674,836 |
2,886,535,971 |
3,165,518,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,053,310,638 |
10,005,045,936 |
4,512,147,198 |
911,196,706 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,903,468,155 |
261,320,701 |
231,276,624 |
574,785,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,144,662,600 |
9,738,545,352 |
4,280,870,574 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,179,883 |
5,179,883 |
|
336,411,650 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
735,590,146,328 |
1,145,461,961,329 |
1,217,748,812,202 |
1,259,353,323,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
405,687,273,744 |
934,362,329,368 |
913,635,219,118 |
987,385,031,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
390,019,410,112 |
918,853,807,100 |
898,286,038,214 |
972,195,191,741 |
|
- Nguyên giá |
2,540,665,869,202 |
3,078,236,788,690 |
3,078,797,606,872 |
3,173,556,501,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,150,646,459,090 |
-2,159,382,981,590 |
-2,180,511,568,658 |
-2,201,361,309,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,667,863,632 |
15,508,522,268 |
15,349,180,904 |
15,189,839,540 |
|
- Nguyên giá |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,151,587,593 |
-5,310,928,957 |
-5,470,270,321 |
-5,629,611,685 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,317,394,369 |
2,869,359,794 |
80,383,613,318 |
4,597,040,173 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,317,394,369 |
2,869,359,794 |
80,383,613,318 |
4,597,040,173 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
208,710,374,861 |
198,691,705,000 |
214,691,705,000 |
258,669,828,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
57,850,374,861 |
47,831,705,000 |
63,831,705,000 |
107,809,828,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,875,103,354 |
9,538,567,167 |
9,038,274,766 |
8,701,424,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,532,851,876 |
5,318,549,043 |
4,818,256,642 |
4,550,545,772 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,139,604,336 |
1,074,355,982 |
1,074,355,982 |
1,009,107,628 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,202,647,142 |
3,145,662,142 |
3,145,662,142 |
3,141,770,729 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,642,956,785,496 |
2,026,800,846,890 |
2,057,793,577,837 |
1,853,287,415,187 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,268,600,350 |
464,877,343,459 |
531,906,739,004 |
654,403,939,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,443,021,350 |
126,186,824,727 |
121,521,644,949 |
206,229,618,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,097,909,051 |
63,491,259,254 |
71,255,028,203 |
25,676,103,267 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,030,750,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,857,899,162 |
25,877,560,631 |
24,318,917,490 |
45,450,739,299 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,416,725,852 |
18,042,398,314 |
5,614,890,998 |
7,409,026,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,062,907,555 |
1,010,412,706 |
5,702,026,204 |
7,188,814,699 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,216,342,802 |
9,780,386,894 |
10,551,449,562 |
98,891,563,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
16,587,415,296 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,760,486,928 |
4,744,806,928 |
839,332,492 |
4,785,956,492 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,825,579,000 |
338,690,518,732 |
410,385,094,055 |
448,174,321,282 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,500,000,000 |
332,364,939,732 |
404,059,515,055 |
441,884,704,782 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,605,579,000 |
2,605,579,000 |
2,605,579,000 |
2,569,616,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,503,688,185,146 |
1,561,923,503,431 |
1,525,886,838,833 |
1,198,883,475,363 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,503,688,185,146 |
1,561,923,503,431 |
1,525,886,838,833 |
1,198,883,475,363 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
178,253,506,741 |
178,253,506,741 |
178,253,506,741 |
235,522,191,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
527,173,073,141 |
582,856,553,449 |
546,442,350,791 |
167,218,554,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,007,741,955 |
55,683,480,308 |
68,236,652,928 |
85,418,072,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
505,165,331,186 |
527,173,073,141 |
478,205,697,863 |
81,800,482,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,807,237,173 |
44,359,075,150 |
44,736,613,210 |
39,688,361,442 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,642,956,785,496 |
2,026,800,846,890 |
2,057,793,577,837 |
1,853,287,415,187 |
|