TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,123,228,229,962 |
1,104,198,358,626 |
1,027,226,075,099 |
907,366,639,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,516,156,074 |
26,574,745,066 |
228,381,830,320 |
183,726,635,071 |
|
1. Tiền |
916,156,074 |
3,874,745,066 |
10,581,830,320 |
7,126,635,071 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,600,000,000 |
22,700,000,000 |
217,800,000,000 |
176,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
832,500,000,000 |
823,000,000,000 |
598,000,000,000 |
429,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
832,500,000,000 |
823,000,000,000 |
598,000,000,000 |
429,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,850,536,271 |
250,620,389,576 |
189,870,366,308 |
279,273,125,817 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,441,806,493 |
206,225,199,049 |
130,876,552,696 |
117,147,430,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,359,812,265 |
4,824,079,045 |
9,695,115,594 |
120,421,650,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,065,337,399 |
47,587,531,368 |
57,315,117,904 |
49,720,464,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,699,136,744 |
3,563,784,045 |
4,524,727,885 |
7,313,567,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,699,136,744 |
3,563,784,045 |
4,524,727,885 |
7,313,567,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
662,400,873 |
439,439,939 |
6,449,150,586 |
8,053,310,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
225,651,941 |
11,327,747 |
6,031,566,687 |
1,903,468,155 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
436,748,932 |
428,112,192 |
417,583,899 |
6,144,662,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
5,179,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
635,823,542,902 |
627,429,429,189 |
618,190,579,901 |
735,590,146,328 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
423,498,511,321 |
413,284,514,983 |
404,687,295,578 |
405,687,273,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
407,344,423,130 |
397,292,501,645 |
388,857,357,093 |
390,019,410,112 |
|
- Nguyên giá |
2,530,217,996,237 |
2,531,674,806,993 |
2,531,787,035,993 |
2,540,665,869,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,122,873,573,107 |
-2,134,382,305,348 |
-2,142,929,678,900 |
-2,150,646,459,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,154,088,191 |
15,992,013,338 |
15,829,938,485 |
15,667,863,632 |
|
- Nguyên giá |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
20,819,451,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,665,363,034 |
-4,827,437,887 |
-4,989,512,740 |
-5,151,587,593 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,505,329,908 |
8,733,490,341 |
10,679,508,247 |
111,317,394,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,505,329,908 |
8,733,490,341 |
10,679,508,247 |
111,317,394,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,915,583,599 |
195,915,583,599 |
193,310,374,861 |
208,710,374,861 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,055,583,599 |
45,055,583,599 |
42,450,374,861 |
57,850,374,861 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,701,118,074 |
9,292,840,266 |
9,513,401,215 |
9,875,103,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,164,502,242 |
4,971,233,934 |
5,298,699,237 |
5,532,851,876 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,204,852,690 |
1,204,852,690 |
1,139,604,336 |
1,139,604,336 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,331,763,142 |
3,116,753,642 |
3,075,097,642 |
3,202,647,142 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,759,051,772,864 |
1,731,627,787,815 |
1,645,416,655,000 |
1,642,956,785,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
271,291,575,382 |
196,187,608,717 |
164,019,624,989 |
139,268,600,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,965,996,382 |
69,862,029,717 |
98,444,045,989 |
119,443,021,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,316,099,127 |
8,115,464,622 |
7,857,373,400 |
37,097,909,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
924,400,000 |
1,164,400,000 |
940,000,000 |
1,030,750,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,989,102,410 |
21,725,691,814 |
37,025,867,561 |
28,857,899,162 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,053,646,869 |
5,712,794,873 |
6,603,136,293 |
14,416,725,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,125,588,418 |
5,643,230,834 |
6,089,665,640 |
19,062,907,555 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,168,287,320 |
9,867,539,312 |
11,873,979,803 |
10,216,342,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,724,656,776 |
16,459,987,800 |
20,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,664,215,462 |
1,172,920,462 |
8,054,023,292 |
5,760,486,928 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,325,579,000 |
126,325,579,000 |
65,575,579,000 |
19,825,579,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
59,250,000,000 |
13,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,605,579,000 |
2,605,579,000 |
2,605,579,000 |
2,605,579,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
3,720,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,487,760,197,482 |
1,535,440,179,098 |
1,481,397,030,011 |
1,503,688,185,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,487,760,197,482 |
1,535,440,179,098 |
1,481,397,030,011 |
1,503,688,185,146 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
700,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,487,422,947 |
129,487,422,947 |
178,253,506,741 |
178,253,506,741 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
554,204,761,595 |
600,490,699,117 |
505,165,331,186 |
527,173,073,141 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
256,324,769,816 |
33,208,591,977 |
66,454,499,219 |
22,007,741,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
297,879,991,779 |
567,282,107,140 |
438,710,831,967 |
505,165,331,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,613,644,849 |
49,007,688,943 |
41,523,823,993 |
41,807,237,173 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,759,051,772,864 |
1,731,627,787,815 |
1,645,416,655,000 |
1,642,956,785,496 |
|