TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,046,035,897,568 |
979,093,938,339 |
971,951,354,055 |
1,091,261,847,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,153,247,082 |
45,207,638,784 |
39,591,531,743 |
74,895,430,439 |
|
1. Tiền |
2,862,021,614 |
4,670,210,852 |
10,941,531,743 |
12,795,430,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,291,225,468 |
40,537,427,932 |
28,650,000,000 |
62,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
715,142,638,889 |
670,142,638,889 |
707,500,000,000 |
726,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
715,142,638,889 |
670,142,638,889 |
707,500,000,000 |
726,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
252,646,261,372 |
259,957,497,309 |
219,754,729,555 |
286,384,010,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,715,459,629 |
216,460,255,923 |
167,531,523,563 |
247,522,115,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,072,111,293 |
2,075,135,902 |
4,142,650,259 |
3,678,055,552 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,875,110,336 |
49,438,525,370 |
56,096,975,619 |
43,200,259,461 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
-8,219,419,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,807,593,747 |
3,536,406,018 |
4,745,900,243 |
3,622,227,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,807,593,747 |
3,536,406,018 |
4,745,900,243 |
3,622,227,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
286,156,478 |
249,757,339 |
359,192,514 |
360,179,600 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,963,044 |
46,179,800 |
173,525,229 |
184,321,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
177,193,434 |
183,382,991 |
185,667,285 |
167,331,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,194,548 |
|
8,526,418 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
637,566,081,929 |
641,995,230,464 |
632,744,974,860 |
628,656,677,572 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
406,000,000 |
406,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
406,000,000 |
406,000,000 |
203,000,000 |
203,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
451,630,107,659 |
441,112,165,769 |
431,420,526,881 |
426,109,044,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
435,000,216,660 |
424,631,159,622 |
415,088,405,586 |
409,792,881,503 |
|
- Nguyên giá |
2,515,345,337,493 |
2,516,081,557,493 |
2,517,329,954,671 |
2,523,250,440,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,080,345,120,833 |
-2,091,450,397,871 |
-2,102,241,549,085 |
-2,113,457,558,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,629,890,999 |
16,481,006,147 |
16,332,121,295 |
16,316,163,044 |
|
- Nguyên giá |
22,661,171,225 |
22,661,171,225 |
20,661,171,225 |
20,819,451,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,031,280,226 |
-6,180,165,078 |
-4,329,049,930 |
-4,503,288,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,724,265,841 |
3,989,519,479 |
4,729,241,238 |
9,314,564,329 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,724,265,841 |
3,989,519,479 |
4,729,241,238 |
9,314,564,329 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,640,082,462 |
185,819,227,032 |
185,819,227,032 |
182,559,227,032 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,260,082,462 |
41,169,227,032 |
41,169,227,032 |
37,909,227,032 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,480,000,000 |
-6,210,000,000 |
-6,210,000,000 |
-6,210,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,165,625,967 |
10,668,318,184 |
10,572,979,709 |
10,470,841,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,200,342,969 |
5,719,090,686 |
5,689,000,565 |
5,723,978,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,335,349,398 |
1,335,349,398 |
1,270,101,044 |
1,270,101,044 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,629,933,600 |
3,613,878,100 |
3,613,878,100 |
3,476,762,542 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,683,601,979,497 |
1,621,089,168,803 |
1,604,696,328,915 |
1,719,918,525,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
354,641,412,830 |
233,824,865,538 |
242,867,619,994 |
259,487,560,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,977,498,194 |
85,160,950,902 |
104,913,693,158 |
121,533,633,905 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,580,096,639 |
8,638,351,266 |
7,343,541,599 |
6,577,686,594 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,004,411,732 |
1,004,411,732 |
1,004,411,732 |
224,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,580,345,280 |
29,510,145,423 |
38,842,880,940 |
60,230,140,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,528,884,707 |
8,677,106,448 |
9,485,596,905 |
11,590,581,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,448,425,006 |
5,546,644,892 |
6,150,375,653 |
6,800,022,304 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,671,699,673 |
13,402,673,312 |
12,384,021,836 |
11,854,051,617 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,014,668,976 |
17,764,668,976 |
21,724,656,776 |
17,474,656,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,148,966,181 |
616,948,853 |
7,978,207,717 |
6,782,094,717 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
148,663,914,636 |
148,663,914,636 |
137,953,926,836 |
137,953,926,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,709,987,800 |
140,709,987,800 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,745,514,000 |
2,745,514,000 |
2,745,514,000 |
2,745,514,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
5,208,412,836 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,328,960,566,667 |
1,387,264,303,265 |
1,361,828,708,921 |
1,460,430,964,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,328,960,566,667 |
1,387,264,303,265 |
1,361,828,708,921 |
1,460,430,964,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
700,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
700,000,000,000 |
|
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
56,454,368,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,836,280,218 |
39,836,280,218 |
129,119,822,947 |
129,119,822,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
547,088,339,644 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
483,767,288,036 |
547,088,339,644 |
431,477,961,159 |
528,527,822,828 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,623,461,788 |
46,994,234,567 |
86,480,502,473 |
97,049,861,669 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
412,143,826,248 |
500,094,105,077 |
344,997,458,686 |
431,477,961,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,902,630,322 |
43,885,315,312 |
44,776,556,724 |
46,328,950,758 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,683,601,979,497 |
1,621,089,168,803 |
1,604,696,328,915 |
1,719,918,525,365 |
|