1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,891,472,019 |
206,669,036,234 |
224,851,825,165 |
190,540,204,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
265,290,843 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,891,472,019 |
206,669,036,234 |
224,586,534,322 |
190,540,204,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,271,149,188 |
163,962,059,602 |
169,820,146,085 |
152,187,378,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,620,322,831 |
42,706,976,632 |
54,766,388,237 |
38,352,826,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
646,919,571 |
239,742,710 |
584,902,435 |
1,122,304,526 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,761,746 |
220,723,752 |
16,886,434 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,164,000 |
158,223,752 |
16,886,434 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
424,448,150 |
306,396,030 |
493,738,688 |
267,269,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,407,257,167 |
11,863,585,965 |
9,923,904,830 |
9,982,573,156 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,381,775,339 |
30,556,013,595 |
44,916,760,720 |
29,225,288,107 |
|
12. Thu nhập khác |
185,899,761 |
144,329,241 |
630,656,678 |
256,298,811 |
|
13. Chi phí khác |
106,615,768 |
2,979,851 |
2,391,501,781 |
1,188,045,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,283,993 |
141,349,390 |
-1,760,845,103 |
-931,746,982 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,461,059,332 |
30,697,362,985 |
43,155,915,617 |
28,293,541,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,871,147,232 |
6,267,862,391 |
8,652,790,845 |
5,564,598,339 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,589,912,100 |
24,429,500,594 |
34,503,124,772 |
22,728,942,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,589,912,100 |
24,429,500,594 |
34,503,124,772 |
22,728,942,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,977 |
1,357 |
1,917 |
1,263 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|