MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,544,516,299 169,698,352,761 135,624,461,376 145,486,734,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,288,861,835 81,993,184,311 41,349,854,597 34,182,296,265
1. Tiền 22,288,861,835 81,993,184,311 21,349,854,597 24,182,296,265
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,689,820,514 20,194,265,851 12,347,732,624 8,068,585,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,244,323,483 10,185,617,473 573,613,937 182,797,649
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,537,324,316 6,502,363,016 8,020,815,377 4,856,151,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,403,212,715 4,001,325,362 4,248,343,310 3,524,676,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -495,040,000 -495,040,000 -495,040,000 -495,040,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,788,352,110 65,621,976,038 80,110,038,631 76,682,921,749
1. Hàng tồn kho 89,165,969,194 70,513,449,325 85,001,511,918 78,660,908,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,377,617,084 -4,891,473,287 -4,891,473,287 -1,977,986,842
V.Tài sản ngắn hạn khác 777,481,840 1,888,926,561 1,816,835,524 26,552,930,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 777,481,840 1,888,926,561 1,805,155,838 25,554,516,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ 998,414,549
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,679,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 270,621,030,732 264,454,651,721 260,389,214,218 265,385,977,954
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,115,910,735 5,115,910,735 5,115,910,735 5,115,910,735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,115,910,735 5,115,910,735 5,115,910,735 5,115,910,735
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 156,868,517,310 148,940,719,017 142,786,900,323 141,838,711,639
1. Tài sản cố định hữu hình 155,893,279,211 148,011,195,203 141,903,090,794 141,000,616,395
- Nguyên giá 801,499,341,136 805,218,473,416 806,786,217,475 813,239,428,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -645,606,061,925 -657,207,278,213 -664,883,126,681 -672,238,811,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 975,238,099 929,523,814 883,809,529 838,095,244
- Nguyên giá 1,909,245,319 1,909,245,319 1,909,245,319 1,909,245,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -934,007,220 -979,721,505 -1,025,435,790 -1,071,150,075
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,382,279,437 60,126,142,749 61,615,599,405 68,582,118,372
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,382,279,437 60,126,142,749 61,615,599,405 68,582,118,372
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,254,323,250 50,271,879,220 50,870,803,755 49,849,237,208
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,020,629,743 50,038,185,713 50,816,362,836 49,794,796,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 233,693,507 233,693,507 54,440,919 54,440,919
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 393,165,547,031 434,153,004,482 396,013,675,594 410,872,712,849
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,946,024,027 235,193,437,828 183,977,560,506 181,972,066,324
I. Nợ ngắn hạn 123,398,998,621 205,009,058,844 154,055,296,790 158,384,702,053
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,003,690,112 47,322,193,861 39,439,995,936 47,742,091,444
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 522,043,251 771,142,380 7,252,148,637 18,493,860,968
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,346,038,332 26,726,051,851 27,128,878,647 21,538,977,193
4. Phải trả người lao động 25,513,223,128 27,111,498,192 44,176,630,812 30,028,623,033
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,225,289,029 626,292,333 12,750,999,663 701,269,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,218,917,366 77,383,007,090 12,219,827,103 25,061,270,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,482,584,209 12,675,796,138 900,000,000 9,044,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,218,099,309 2,218,099,309 2,218,099,309 1,520,307,395
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,869,113,885 10,174,977,690 7,968,716,683 4,254,302,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,547,025,406 30,184,378,984 29,922,263,716 23,587,364,271
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,000,000 24,899,468,846 24,899,468,846 18,691,468,846
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,547,025,406 5,284,910,138 5,022,794,870 4,895,895,425
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,219,523,004 198,959,566,654 212,036,115,088 228,900,646,525
I. Vốn chủ sở hữu 262,219,523,004 198,959,566,654 212,036,115,088 228,900,646,525
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,219,523,004 18,959,566,654 32,036,115,088 48,900,646,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,242,787,292 11,959,566,654 25,036,115,088 41,900,646,525
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,976,735,712 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 393,165,547,031 434,153,004,482 396,013,675,594 410,872,712,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.