TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,045,651,673 |
122,544,516,299 |
169,698,352,761 |
135,624,461,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,810,811,175 |
22,288,861,835 |
81,993,184,311 |
41,349,854,597 |
|
1. Tiền |
17,810,811,175 |
22,288,861,835 |
81,993,184,311 |
21,349,854,597 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,705,228,348 |
12,689,820,514 |
20,194,265,851 |
12,347,732,624 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
407,079,455 |
1,244,323,483 |
10,185,617,473 |
573,613,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,226,288,692 |
6,537,324,316 |
6,502,363,016 |
8,020,815,377 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,566,900,201 |
5,403,212,715 |
4,001,325,362 |
4,248,343,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
-495,040,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,832,449,935 |
86,788,352,110 |
65,621,976,038 |
80,110,038,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,210,067,019 |
89,165,969,194 |
70,513,449,325 |
85,001,511,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,377,617,084 |
-2,377,617,084 |
-4,891,473,287 |
-4,891,473,287 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,697,162,215 |
777,481,840 |
1,888,926,561 |
1,816,835,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,597,067,026 |
777,481,840 |
1,888,926,561 |
1,805,155,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
100,095,189 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
11,679,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,787,120,523 |
270,621,030,732 |
264,454,651,721 |
260,389,214,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,385,406,801 |
5,115,910,735 |
5,115,910,735 |
5,115,910,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,385,406,801 |
5,115,910,735 |
5,115,910,735 |
5,115,910,735 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
161,200,193,883 |
156,868,517,310 |
148,940,719,017 |
142,786,900,323 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
160,179,241,499 |
155,893,279,211 |
148,011,195,203 |
141,903,090,794 |
|
- Nguyên giá |
794,773,980,373 |
801,499,341,136 |
805,218,473,416 |
806,786,217,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-634,594,738,874 |
-645,606,061,925 |
-657,207,278,213 |
-664,883,126,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,020,952,384 |
975,238,099 |
929,523,814 |
883,809,529 |
|
- Nguyên giá |
1,909,245,319 |
1,909,245,319 |
1,909,245,319 |
1,909,245,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-888,292,935 |
-934,007,220 |
-979,721,505 |
-1,025,435,790 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,473,988,563 |
59,382,279,437 |
60,126,142,749 |
61,615,599,405 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,473,988,563 |
59,382,279,437 |
60,126,142,749 |
61,615,599,405 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
1,020,246,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
-1,020,246,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,727,531,276 |
49,254,323,250 |
50,271,879,220 |
50,870,803,755 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,669,356,642 |
49,020,629,743 |
50,038,185,713 |
50,816,362,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
58,174,634 |
233,693,507 |
233,693,507 |
54,440,919 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
407,832,772,196 |
393,165,547,031 |
434,153,004,482 |
396,013,675,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
126,599,767,755 |
130,946,024,027 |
235,193,437,828 |
183,977,560,506 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,431,490,373 |
123,398,998,621 |
205,009,058,844 |
154,055,296,790 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,984,170,178 |
36,003,690,112 |
47,322,193,861 |
39,439,995,936 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,187,718,944 |
522,043,251 |
771,142,380 |
7,252,148,637 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,490,550,866 |
12,346,038,332 |
26,726,051,851 |
27,128,878,647 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,413,243,869 |
25,513,223,128 |
27,111,498,192 |
44,176,630,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,300,000 |
8,225,289,029 |
626,292,333 |
12,750,999,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,001,251,423 |
15,218,917,366 |
77,383,007,090 |
12,219,827,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
19,482,584,209 |
12,675,796,138 |
900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,758,962,601 |
2,218,099,309 |
2,218,099,309 |
2,218,099,309 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,498,292,492 |
3,869,113,885 |
10,174,977,690 |
7,968,716,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,168,277,382 |
7,547,025,406 |
30,184,378,984 |
29,922,263,716 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,900,000,000 |
2,000,000,000 |
24,899,468,846 |
24,899,468,846 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,268,277,382 |
5,547,025,406 |
5,284,910,138 |
5,022,794,870 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,233,004,441 |
262,219,523,004 |
198,959,566,654 |
212,036,115,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,233,004,441 |
262,219,523,004 |
198,959,566,654 |
212,036,115,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,233,004,441 |
82,219,523,004 |
18,959,566,654 |
32,036,115,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,233,004,441 |
4,242,787,292 |
11,959,566,654 |
25,036,115,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,000,000,000 |
77,976,735,712 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
407,832,772,196 |
393,165,547,031 |
434,153,004,482 |
396,013,675,594 |
|