1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
604,470,989,072 |
606,589,184,692 |
663,958,411,568 |
665,086,231,889 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
124,678,013 |
103,674,398 |
95,239,121 |
86,869,872 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
604,346,311,059 |
606,485,510,294 |
663,863,172,447 |
664,999,362,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
576,368,715,794 |
577,681,113,566 |
619,146,192,645 |
634,886,820,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,977,595,265 |
28,804,396,728 |
44,716,979,802 |
30,112,541,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
661,576,013 |
709,216,799 |
665,096,716 |
1,103,590,664 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,393,566 |
39,278,007 |
8,476,536 |
8,013,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
16,826,514,040 |
22,122,607,497 |
16,643,567,432 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,510,627,153 |
11,031,827,085 |
16,008,443,154 |
9,882,461,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,694,276,513 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,574,125,954 |
1,615,994,395 |
7,242,549,331 |
4,682,090,986 |
|
12. Thu nhập khác |
4,865,231,154 |
7,824,866 |
836,614,178 |
244,644,230 |
|
13. Chi phí khác |
58,515,239 |
58,500,036 |
259,708,632 |
205,664,255 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,806,715,915 |
-50,675,170 |
576,905,546 |
38,979,975 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,232,589,961 |
1,565,319,225 |
7,819,454,877 |
4,721,070,961 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
258,220,679 |
316,433,847 |
1,577,620,981 |
1,281,461,516 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
974,369,282 |
1,248,885,378 |
6,241,833,896 |
3,439,609,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
974,369,282 |
1,248,885,378 |
6,241,833,896 |
3,439,609,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
79 |
101 |
503 |
277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
277 |
|