MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,400,019,155 250,564,313,109 171,003,476,242 212,072,761,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,528,445,382 61,371,598,608 34,245,413,092 12,137,446,578
1. Tiền 35,528,445,382 61,371,598,608 34,245,413,092 12,137,446,578
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 762,692,394 762,692,394 745,384,424 745,384,424
1. Chứng khoán kinh doanh 851,071,996 851,071,996 851,071,996 851,071,996
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -88,379,602 -88,379,602 -105,687,572 -105,687,572
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,812,160,886 80,881,125,445 69,227,774,831 94,242,685,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,927,010,193 52,717,534,801 44,746,219,890 61,988,692,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 726,043,487 653,557,459 882,304,580 1,322,069,883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,639,009,040 25,001,271,117 21,326,339,293 28,659,012,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -235,851,000 -235,851,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,520,098,166 2,508,762,068 2,508,762,068 2,508,762,068
IV. Hàng tồn kho 40,636,257,217 103,306,045,457 65,799,354,408 102,450,282,484
1. Hàng tồn kho 40,636,257,217 103,306,045,457 65,799,354,408 102,450,282,484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,660,463,276 4,242,851,205 985,549,487 2,496,961,805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,196,384,546 1,144,045,829 927,800,544 795,976,601
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,098,805,376 23,975,670 1,700,985,204
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 464,078,730 33,773,273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,468,003,038 171,267,284,649 172,067,150,832 171,343,264,840
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 124,195,954,919 122,172,183,875 120,149,805,611 118,127,427,347
1. Tài sản cố định hữu hình 45,223,143,662 43,667,380,256 42,113,009,630 40,558,639,004
- Nguyên giá 149,057,646,342 149,057,646,342 149,057,646,342 149,057,646,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,834,502,680 -105,390,266,086 -106,944,636,712 -108,499,007,338
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,972,811,257 78,504,803,619 78,036,795,981 77,568,788,343
- Nguyên giá 102,373,187,883 102,373,187,883 102,373,187,883 102,373,187,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,400,376,626 -23,868,384,264 -24,336,391,902 -24,804,399,540
III. Bất động sản đầu tư 5,751,664,628 5,630,150,585 5,508,636,542 5,387,122,499
- Nguyên giá 12,203,241,726 12,203,241,726 12,203,241,726 12,203,241,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,451,577,098 -6,573,091,141 -6,694,605,184 -6,816,119,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,254,589,477 6,254,589,477 6,273,222,446 6,273,222,446
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,922,871,000 8,922,871,000 8,922,871,000 8,922,871,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,668,281,523 -2,668,281,523 -2,649,648,554 -2,649,648,554
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,265,794,014 37,210,360,712 40,135,486,233 41,555,492,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,861,434,389 36,815,332,467 39,749,789,368 41,179,127,063
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 404,359,625 395,028,245 385,696,865 376,365,485
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,868,022,193 421,831,597,758 343,070,627,074 383,416,026,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,294,557,054 231,016,298,723 148,815,718,594 190,044,426,039
I. Nợ ngắn hạn 112,703,586,378 213,176,123,503 131,726,338,830 173,705,841,731
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,142,232,078 157,694,685,202 86,684,247,608 124,242,279,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,320,043 318,463,951 572,467,429 416,417,972
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,782,285,856 1,413,163,499 2,437,322,652 727,769,979
4. Phải trả người lao động 16,919,969,519 26,988,117,141 18,051,105,321 19,834,537,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,000,000,000 1,900,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,334,637,722 24,667,785,490 23,940,444,310 24,065,462,156
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402,141,160 93,908,220 40,751,510 2,519,374,870
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,590,970,676 17,840,175,220 17,089,379,764 16,338,584,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,519,621,190 17,768,825,734 17,018,030,278 16,267,234,822
7. Phải trả dài hạn khác 71,349,486 71,349,486 71,349,486 71,349,486
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 184,573,465,139 190,815,299,035 194,254,908,480 193,371,600,025
I. Vốn chủ sở hữu 184,573,465,139 190,815,299,035 194,254,908,480 193,371,600,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000 124,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,458,121,096 27,458,121,096 27,458,121,096 27,458,121,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 31,164,779,910
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,867,578,606 30,867,578,606 30,867,578,606
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,247,765,437 8,489,599,333 11,929,208,778 10,748,699,019
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,510,779 24,510,779 24,510,779 8,702,788,848
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,223,254,658 8,465,088,554 11,904,697,999 2,045,910,171
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,868,022,193 421,831,597,758 343,070,627,074 383,416,026,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.