MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,963,970,508,091 2,822,138,417,349 3,053,883,834,252 3,727,295,255,853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,109,920,273 1,312,607,102 1,301,257,144 2,334,452,450
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,961,860,587,818 2,820,825,810,247 3,052,582,577,108 3,724,960,803,403
4. Giá vốn hàng bán 2,673,861,957,950 2,695,026,065,270 2,992,052,772,233 3,519,547,110,077
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 287,998,629,868 125,799,744,977 60,529,804,875 205,413,693,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,078,265,361 11,679,497,683 18,963,949,644 13,671,844,896
7. Chi phí tài chính 74,913,289,128 40,780,723,154 48,698,910,207 51,993,856,455
- Trong đó: Chi phí lãi vay 74,913,289,128 40,780,723,154 48,698,910,207 51,993,856,455
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,798,592,982 24,174,029,853 29,450,296,889 38,096,620,996
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,920,346,749 23,015,065,497 44,188,693,587 35,854,419,041
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,396,060,394 50,064,189,531 46,833,296,686 81,951,663,534
12. Thu nhập khác 6,312,477,180 6,932,503,589 103,834,374,127 14,662,889,735
13. Chi phí khác 2,271,843,961 7,536,078,642 20,688,026,236 4,635,985,179
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,040,633,219 -603,575,053 83,146,347,891 10,026,904,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,436,693,613 52,097,674,189 132,372,984,757 98,486,793,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,584,143,029 9,249,961,524 21,387,187,626 24,530,203,126
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -622,204,290 622,204,290 -1,213,834,250 -207,841,977
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,474,754,874 42,225,508,376 112,199,631,381 74,164,431,959
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,317,266,536 41,722,284,348 114,329,983,855 74,084,337,161
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 480 715 1,620 942
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.