MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,553,705,701,115 2,359,570,593,002 2,219,279,704,214 3,087,088,728,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,142,838,464 13,752,116,869 151,953,845,967 143,958,707,686
1. Tiền 13,783,461,621 7,480,483,836 115,134,547,870 130,948,340,440
2. Các khoản tương đương tiền 4,359,376,843 6,271,633,033 36,819,298,097 13,010,367,246
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,450,629,390 130,628,457,049 153,882,563,836 245,254,835,907
1. Chứng khoán kinh doanh 12,315,862,432 23,434,620,244 21,524,840,630 59,265,240,951
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,397,548,059 -3,226,348,059 -1,494,461,658 -1,494,461,658
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,532,315,017 110,420,184,864 133,852,184,864 187,484,056,614
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,276,384,851 302,429,013,614 253,884,347,807 579,924,681,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,215,911,493 435,914,625,939 410,899,046,110 381,121,572,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,405,815,703 21,358,485,621 8,268,800,132 345,781,101,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,120,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,220,460,951 14,601,705,350 15,261,234,296 16,587,810,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -180,565,803,296 -180,565,803,296 -180,565,803,296 -180,565,803,296
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 21,070,565
IV. Hàng tồn kho 2,002,967,787,520 1,878,354,588,414 1,643,231,525,587 2,072,250,868,972
1. Hàng tồn kho 2,020,225,058,497 1,884,931,506,067 1,645,856,215,376 2,074,348,760,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,257,270,977 -6,576,917,653 -2,624,689,789 -2,097,891,667
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,868,060,890 34,406,417,056 16,327,421,017 45,699,635,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,859,711,730 3,385,680,238 678,714,626 599,560,823
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,687,369,711 28,428,750,568 13,523,682,293 42,966,976,731
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,320,979,449 2,591,986,250 2,125,024,098 2,133,097,655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 552,967,093,048 545,348,381,532 555,056,652,763 561,358,695,076
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,375,000,000 9,385,600,000 9,385,600,000 9,385,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,375,000,000 9,385,600,000 9,385,600,000 9,385,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 326,435,236,479 319,289,774,468 317,724,767,788 327,063,143,642
1. Tài sản cố định hữu hình 219,496,385,234 213,767,165,518 211,579,794,335 222,353,705,295
- Nguyên giá 447,400,498,285 446,000,952,830 449,589,467,342 463,743,513,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,904,113,051 -232,233,787,312 -238,009,673,007 -241,389,807,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,938,851,245 105,522,608,950 106,144,973,453 104,709,438,347
- Nguyên giá 131,160,907,720 131,160,907,720 134,511,425,666 134,511,425,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,222,056,475 -25,638,298,770 -28,366,452,213 -29,801,987,319
III. Bất động sản đầu tư 22,771,739,555 22,448,410,085 22,125,080,615 21,801,751,145
- Nguyên giá 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,233,294,700 -3,556,624,170 -3,879,953,640 -4,203,283,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,001,665,378 23,986,095,708 29,409,240,408 16,561,819,505
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,001,665,378 23,986,095,708 29,409,240,408 16,561,819,505
V. Đầu tư tài chính dài hạn 168,813,613,817 168,735,112,710 174,852,226,280 185,088,235,475
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,813,613,817 168,735,112,710 174,852,226,280 185,088,235,475
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,569,837,819 1,503,388,561 1,559,737,672 1,458,145,309
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,569,837,819 1,503,388,561 1,559,737,672 1,458,145,309
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,106,672,794,163 2,904,918,974,534 2,774,336,356,977 3,648,447,423,977
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,713,950,046,876 1,499,682,870,663 1,294,251,259,135 2,048,296,409,181
I. Nợ ngắn hạn 1,713,317,284,876 1,499,048,708,663 1,294,104,559,135 2,048,148,909,181
1. Phải trả người bán ngắn hạn 328,656,122,302 262,187,997,615 162,434,444,165 251,560,212,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,327,969,054 23,310,088,985 19,002,128,439 207,534,773,785
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,701,062,143 674,215,575 18,418,852,108 31,644,859,437
4. Phải trả người lao động 1,953,203,488 2,008,290,374 5,168,746,301 2,145,099,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,334,367,207 898,595,574 2,183,753,210 320,189,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,519,242,885 19,884,294,802 17,917,897,694 127,034,037,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,345,275,735,090 1,185,538,423,031 1,064,370,787,154 1,423,445,677,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,549,582,707 4,546,802,707 4,607,950,064 4,464,060,064
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 632,762,000 634,162,000 146,700,000 147,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 632,762,000 634,162,000 146,700,000 147,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,392,722,747,287 1,405,236,103,871 1,480,085,097,842 1,600,151,014,796
I. Vốn chủ sở hữu 1,392,722,747,287 1,405,236,103,871 1,480,085,097,842 1,600,151,014,796
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,030,267,598 76,030,267,598 76,030,267,598 76,030,267,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 29,855,895,314 29,855,895,314 29,855,895,314 29,855,895,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 229,708,322,859 241,568,369,763 314,147,105,348 430,160,333,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,734,848,022 125,198,882 75,849,410,014
- LNST chưa phân phối kỳ này 241,443,170,881 241,443,170,881 238,297,695,334
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,272,017,153 23,925,326,833 26,195,585,219 30,248,274,085
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,106,672,794,163 2,904,918,974,534 2,774,336,356,977 3,648,447,423,977
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.