MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,585,808,819,129 2,985,507,999,250 2,839,163,265,603 2,553,705,701,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,507,197,477 180,243,467,710 166,369,893,917 18,142,838,464
1. Tiền 22,523,602,368 52,509,040,615 13,765,391,777 13,783,461,621
2. Các khoản tương đương tiền 79,983,595,109 127,734,427,095 152,604,502,140 4,359,376,843
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,163,556,513 109,232,511,101 119,407,126,280 139,450,629,390
1. Chứng khoán kinh doanh 13,408,676,982 11,533,568,532 13,883,948,182 12,315,862,432
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,175,120,469 -4,460,886,919 -4,452,136,919 -3,397,548,059
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,930,000,000 102,159,829,488 109,975,315,017 130,532,315,017
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 483,325,555,053 375,240,192,573 330,881,092,849 350,276,384,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 528,231,159,560 487,867,230,083 393,926,636,336 435,215,911,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,418,473,871 45,432,134,894 97,324,396,062 58,405,815,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,695,840,784 18,506,630,892 16,195,863,747 37,220,460,951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98,019,919,162 -180,565,803,296 -180,565,803,296 -180,565,803,296
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,912,493,305,604 2,185,479,944,939 2,097,615,928,153 2,002,967,787,520
1. Hàng tồn kho 1,915,473,886,588 2,223,787,394,174 2,123,546,784,247 2,020,225,058,497
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,980,580,984 -38,307,449,235 -25,930,856,094 -17,257,270,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,319,204,482 135,311,882,927 124,889,224,404 42,868,060,890
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,102,504,483 408,958,109 374,231,930 1,859,711,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,216,699,999 125,150,042,887 118,195,508,552 34,687,369,711
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,752,881,931 6,319,483,922 6,320,979,449
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 605,413,722,800 587,960,719,019 580,658,968,314 552,967,093,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,385,600,000 9,385,600,000 9,385,600,000 9,375,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,385,600,000 9,385,600,000 9,385,600,000 9,375,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 347,391,289,844 340,005,081,217 332,679,929,012 326,435,236,479
1. Tài sản cố định hữu hình 236,059,844,846 230,177,011,930 224,310,652,107 219,496,385,234
- Nguyên giá 447,235,367,195 447,235,367,195 446,435,511,922 447,400,498,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,175,522,349 -217,058,355,265 -222,124,859,815 -227,904,113,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 111,331,444,998 109,828,069,287 108,369,276,905 106,938,851,245
- Nguyên giá 131,160,907,720 131,160,907,720 131,160,907,720 131,160,907,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,829,462,722 -21,332,838,433 -22,791,630,815 -24,222,056,475
III. Bất động sản đầu tư 23,741,727,965 23,418,398,495 23,095,069,025 22,771,739,555
- Nguyên giá 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,263,306,290 -2,586,635,760 -2,909,965,230 -3,233,294,700
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,819,472,445 23,826,185,274 23,838,882,193 24,001,665,378
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,819,472,445 23,826,185,274 23,838,882,193 24,001,665,378
V. Đầu tư tài chính dài hạn 199,368,048,998 189,654,415,955 190,076,105,096 168,813,613,817
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 199,368,048,998 189,654,415,955 190,076,105,096 168,813,613,817
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,707,583,548 1,671,038,078 1,583,382,988 1,569,837,819
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,707,583,548 1,671,038,078 1,583,382,988 1,569,837,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,191,222,541,929 3,573,468,718,269 3,419,822,233,917 3,106,672,794,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,552,674,705,241 2,111,807,868,846 2,004,557,991,677 1,713,950,046,876
I. Nợ ngắn hạn 1,551,533,817,241 2,110,574,706,846 2,003,324,229,677 1,713,317,284,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 388,500,179,184 603,271,626,144 220,085,891,573 328,656,122,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,786,085,719 1,753,349,213 61,267,691,714 26,327,969,054
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,876,304,803 1,261,663,279 2,767,387,099 2,701,062,143
4. Phải trả người lao động 2,232,049,488 5,258,666,100 1,998,980,856 1,953,203,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,855,379,160 3,460,225,192 1,172,626,657 1,334,367,207
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,542,574,235 45,732,390,258 27,654,701,108 2,519,242,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,136,434,371,426 1,445,536,103,434 1,684,255,337,444 1,345,275,735,090
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,306,873,226 4,300,683,226 4,121,613,226 4,549,582,707
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,140,888,000 1,233,162,000 1,233,762,000 632,762,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,140,888,000 1,233,162,000 1,233,762,000 632,762,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,638,547,836,688 1,461,660,849,423 1,415,264,242,240 1,392,722,747,287
I. Vốn chủ sở hữu 1,638,547,836,688 1,461,660,849,423 1,415,264,242,240 1,392,722,747,287
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,546,932,622 51,546,932,622 51,546,932,622 76,030,267,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 29,855,895,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 524,818,831,596 352,832,033,061 306,286,023,739 229,708,322,859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,023,352,398 -142,963,446,137 3,779,301,178 -11,734,848,022
- LNST chưa phân phối kỳ này 495,795,479,198 495,795,479,198 302,506,722,561 241,443,170,881
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,325,828,107 23,425,639,377 23,575,041,516 23,272,017,153
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,191,222,541,929 3,573,468,718,269 3,419,822,233,917 3,106,672,794,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.