TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,585,808,819,129 |
2,985,507,999,250 |
2,839,163,265,603 |
2,553,705,701,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,507,197,477 |
180,243,467,710 |
166,369,893,917 |
18,142,838,464 |
|
1. Tiền |
22,523,602,368 |
52,509,040,615 |
13,765,391,777 |
13,783,461,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
79,983,595,109 |
127,734,427,095 |
152,604,502,140 |
4,359,376,843 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,163,556,513 |
109,232,511,101 |
119,407,126,280 |
139,450,629,390 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,408,676,982 |
11,533,568,532 |
13,883,948,182 |
12,315,862,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,175,120,469 |
-4,460,886,919 |
-4,452,136,919 |
-3,397,548,059 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,930,000,000 |
102,159,829,488 |
109,975,315,017 |
130,532,315,017 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
483,325,555,053 |
375,240,192,573 |
330,881,092,849 |
350,276,384,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
528,231,159,560 |
487,867,230,083 |
393,926,636,336 |
435,215,911,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,418,473,871 |
45,432,134,894 |
97,324,396,062 |
58,405,815,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,695,840,784 |
18,506,630,892 |
16,195,863,747 |
37,220,460,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,019,919,162 |
-180,565,803,296 |
-180,565,803,296 |
-180,565,803,296 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,912,493,305,604 |
2,185,479,944,939 |
2,097,615,928,153 |
2,002,967,787,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,915,473,886,588 |
2,223,787,394,174 |
2,123,546,784,247 |
2,020,225,058,497 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,980,580,984 |
-38,307,449,235 |
-25,930,856,094 |
-17,257,270,977 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,319,204,482 |
135,311,882,927 |
124,889,224,404 |
42,868,060,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,102,504,483 |
408,958,109 |
374,231,930 |
1,859,711,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,216,699,999 |
125,150,042,887 |
118,195,508,552 |
34,687,369,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,752,881,931 |
6,319,483,922 |
6,320,979,449 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
605,413,722,800 |
587,960,719,019 |
580,658,968,314 |
552,967,093,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,375,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,375,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
347,391,289,844 |
340,005,081,217 |
332,679,929,012 |
326,435,236,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,059,844,846 |
230,177,011,930 |
224,310,652,107 |
219,496,385,234 |
|
- Nguyên giá |
447,235,367,195 |
447,235,367,195 |
446,435,511,922 |
447,400,498,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,175,522,349 |
-217,058,355,265 |
-222,124,859,815 |
-227,904,113,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,331,444,998 |
109,828,069,287 |
108,369,276,905 |
106,938,851,245 |
|
- Nguyên giá |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,829,462,722 |
-21,332,838,433 |
-22,791,630,815 |
-24,222,056,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,741,727,965 |
23,418,398,495 |
23,095,069,025 |
22,771,739,555 |
|
- Nguyên giá |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,263,306,290 |
-2,586,635,760 |
-2,909,965,230 |
-3,233,294,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,819,472,445 |
23,826,185,274 |
23,838,882,193 |
24,001,665,378 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,819,472,445 |
23,826,185,274 |
23,838,882,193 |
24,001,665,378 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
199,368,048,998 |
189,654,415,955 |
190,076,105,096 |
168,813,613,817 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
199,368,048,998 |
189,654,415,955 |
190,076,105,096 |
168,813,613,817 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,707,583,548 |
1,671,038,078 |
1,583,382,988 |
1,569,837,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,707,583,548 |
1,671,038,078 |
1,583,382,988 |
1,569,837,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,191,222,541,929 |
3,573,468,718,269 |
3,419,822,233,917 |
3,106,672,794,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,552,674,705,241 |
2,111,807,868,846 |
2,004,557,991,677 |
1,713,950,046,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,551,533,817,241 |
2,110,574,706,846 |
2,003,324,229,677 |
1,713,317,284,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
388,500,179,184 |
603,271,626,144 |
220,085,891,573 |
328,656,122,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,786,085,719 |
1,753,349,213 |
61,267,691,714 |
26,327,969,054 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,876,304,803 |
1,261,663,279 |
2,767,387,099 |
2,701,062,143 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,232,049,488 |
5,258,666,100 |
1,998,980,856 |
1,953,203,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,855,379,160 |
3,460,225,192 |
1,172,626,657 |
1,334,367,207 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,542,574,235 |
45,732,390,258 |
27,654,701,108 |
2,519,242,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,136,434,371,426 |
1,445,536,103,434 |
1,684,255,337,444 |
1,345,275,735,090 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,306,873,226 |
4,300,683,226 |
4,121,613,226 |
4,549,582,707 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,140,888,000 |
1,233,162,000 |
1,233,762,000 |
632,762,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,140,888,000 |
1,233,162,000 |
1,233,762,000 |
632,762,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,638,547,836,688 |
1,461,660,849,423 |
1,415,264,242,240 |
1,392,722,747,287 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,638,547,836,688 |
1,461,660,849,423 |
1,415,264,242,240 |
1,392,722,747,287 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
76,030,267,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
29,855,895,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
524,818,831,596 |
352,832,033,061 |
306,286,023,739 |
229,708,322,859 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,023,352,398 |
-142,963,446,137 |
3,779,301,178 |
-11,734,848,022 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
495,795,479,198 |
495,795,479,198 |
302,506,722,561 |
241,443,170,881 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,325,828,107 |
23,425,639,377 |
23,575,041,516 |
23,272,017,153 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,191,222,541,929 |
3,573,468,718,269 |
3,419,822,233,917 |
3,106,672,794,163 |
|