MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,262,293,664,556 2,886,607,354,608 2,852,506,111,464 2,644,650,147,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,182,246,769 88,654,308,593 128,188,937,812 113,739,906,763
1. Tiền 81,143,663,130 21,454,586,522 68,772,904,102 43,676,605,020
2. Các khoản tương đương tiền 79,038,583,639 67,199,722,071 59,416,033,710 70,063,301,743
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,687,847,979 10,832,921,983 7,992,862,210 9,122,035,623
1. Chứng khoán kinh doanh 7,760,015,535 13,351,427,929 12,495,684,422 12,492,562,961
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,072,167,556 -2,518,505,946 -4,502,822,212 -3,370,527,338
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 613,070,498,521 626,246,062,795 675,457,985,441 649,914,831,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 585,982,881,373 529,612,050,070 572,497,019,490 618,281,297,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,776,328,562 97,963,789,285 83,476,695,935 39,598,931,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,620,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,181,783,036 12,157,584,021 40,319,400,257 12,869,731,488
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,490,494,450 -13,487,360,581 -20,835,130,241 -20,835,130,241
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,477,033,698,466 2,095,556,984,227 1,990,628,642,120 1,828,713,877,620
1. Hàng tồn kho 1,499,863,608,722 2,119,917,071,089 2,019,394,324,516 1,876,686,137,878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,829,910,256 -24,360,086,862 -28,765,682,396 -47,972,260,258
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,319,372,821 65,317,077,010 50,237,683,881 43,159,496,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 688,477,113 846,244,762 888,630,369 633,294,007
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,630,895,708 64,470,832,248 48,883,444,572 42,526,202,828
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 465,608,940
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 629,695,511,531 631,500,284,581 600,507,727,813 613,162,462,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,600,000 4,346,100,000 4,346,100,000 4,346,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,600,000 4,346,100,000 4,346,100,000 4,346,100,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 309,656,710,532 370,263,550,017 364,895,921,088 369,301,366,994
1. Tài sản cố định hữu hình 187,801,635,557 248,753,851,938 243,731,599,905 248,482,422,707
- Nguyên giá 364,938,997,378 431,358,305,126 431,211,258,665 441,204,981,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,137,361,821 -182,604,453,188 -187,479,658,760 -192,722,558,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 121,855,074,975 121,509,698,079 121,164,321,183 120,818,944,287
- Nguyên giá 131,160,907,720 131,160,907,720 131,160,907,720 131,160,907,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,305,832,745 -9,651,209,641 -9,996,586,537 -10,341,963,433
III. Bất động sản đầu tư 26,005,034,255 25,681,704,785 25,358,375,315 25,035,045,845
- Nguyên giá 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255 26,005,034,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,329,470 -646,658,940 -969,988,410
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,378,274,440 8,797,998,692 9,218,966,692 15,990,945,711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,378,274,440 8,797,998,692 9,218,966,692 15,990,945,711
V. Đầu tư tài chính dài hạn 217,417,533,742 220,783,629,400 194,772,129,371 196,666,280,209
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 217,417,533,742 220,783,629,400 194,772,129,371 196,666,280,209
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,227,358,562 1,627,301,687 1,916,235,347 1,822,723,368
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,227,358,562 1,627,301,687 1,916,235,347 1,822,723,368
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,891,989,176,087 3,518,107,639,189 3,453,013,839,277 3,257,812,609,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,320,796,150,868 1,891,353,133,416 1,785,877,875,824 1,558,581,878,234
I. Nợ ngắn hạn 1,320,647,150,868 1,891,210,270,271 1,784,736,335,824 1,557,621,238,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 313,947,955,378 289,662,400,786 214,603,332,401 269,298,172,262
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,281,103,271 11,703,611,597 10,238,411,381 3,625,389,842
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,106,029,065 50,165,538,477 49,070,720,926 40,321,381,363
4. Phải trả người lao động 6,405,529,227 2,317,893,095 2,287,508,801 2,216,455,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,213,865,775 1,625,905,890 4,987,172,005 1,790,704,447
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,600,000 39,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,431,669,796 7,929,916,518 5,053,004,199 8,856,450,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 953,006,773,130 1,522,861,588,682 1,493,605,090,885 1,226,586,599,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,254,225,226 4,903,815,226 4,891,095,226 4,886,485,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 149,000,000 142,863,145 1,141,540,000 960,640,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 149,000,000 142,863,145 1,141,540,000 960,640,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,571,193,025,219 1,626,754,505,773 1,667,135,963,453 1,699,230,731,754
I. Vốn chủ sở hữu 1,571,193,025,219 1,626,754,505,773 1,667,135,963,453 1,699,230,731,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 929,623,130,000 929,623,130,000 929,623,130,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 929,623,130,000 929,623,130,000 929,623,130,000 1,021,106,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153 21,743,395,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790 -8,993,360,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,546,932,622 51,546,932,622 51,546,932,622 51,546,932,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 548,290,757,581 601,848,329,217 641,870,567,257 581,848,229,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 340,745,336,077 99,343,692,968 139,365,931,008 170,826,673,699
- LNST chưa phân phối kỳ này 207,545,421,504 502,504,636,249 502,504,636,249 411,021,556,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,982,170,653 30,986,079,571 31,345,299,211 31,979,324,821
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,891,989,176,087 3,518,107,639,189 3,453,013,839,277 3,257,812,609,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.