1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,072,445,038,464 |
788,705,025,231 |
693,811,456,044 |
810,548,909,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,133,473,163 |
3,705,952,598 |
4,770,824,145 |
1,918,796,777 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,069,311,565,301 |
784,999,072,633 |
689,040,631,899 |
808,630,112,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
591,261,110,096 |
430,722,805,845 |
393,318,937,166 |
465,231,850,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
478,050,455,205 |
354,276,266,788 |
295,721,694,733 |
343,398,262,093 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,662,123,806 |
3,133,478,463 |
14,350,567,329 |
8,616,750,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,047,093,827 |
3,492,140,744 |
4,260,808,437 |
5,260,355,386 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,778,549,517 |
4,987,653,893 |
2,810,661,483 |
3,184,870,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-4,000,000,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
196,057,321,755 |
193,614,987,520 |
177,437,098,195 |
156,118,723,868 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,245,764,845 |
86,490,323,050 |
86,264,040,443 |
82,322,126,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
209,362,398,584 |
73,812,293,937 |
38,110,314,987 |
108,313,806,723 |
|
12. Thu nhập khác |
2,285,324,426 |
1,840,314,149 |
1,707,112,470 |
3,617,217,911 |
|
13. Chi phí khác |
73,128,110 |
302,891,474 |
707,869,428 |
287,683,164 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,212,196,316 |
1,537,422,675 |
999,243,042 |
3,329,534,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
211,574,594,900 |
75,349,716,612 |
39,109,558,029 |
111,643,341,470 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51,366,700,991 |
11,614,903,959 |
14,403,186,111 |
17,551,309,258 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,955,437,984 |
4,270,262,213 |
-3,768,257,057 |
5,782,097,527 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
168,163,331,893 |
59,464,550,440 |
28,474,628,975 |
88,309,934,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
169,200,152,657 |
60,252,648,985 |
28,781,549,204 |
88,335,625,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,036,820,764 |
-788,098,545 |
-306,920,229 |
25,691,107 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,012 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,012 |
|