1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
431,655,086,351 |
624,336,370,413 |
605,586,678,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,745,785,129 |
3,910,583,141 |
2,343,671,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
428,909,301,222 |
620,425,787,272 |
603,243,007,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
259,226,172,090 |
376,507,988,671 |
360,076,025,641 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
169,683,129,132 |
243,917,798,601 |
243,166,981,440 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,967,638,307 |
3,768,480,855 |
5,516,025,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,746,304,418 |
4,303,788,263 |
2,680,215,478 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
-3,207,476,852 |
2,819,834,098 |
2,313,269,525 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
61,329,000,775 |
76,858,260,137 |
93,296,727,584 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
46,806,043,137 |
60,072,450,394 |
60,382,352,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
60,769,419,109 |
106,451,780,662 |
92,323,711,395 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,862,174,222 |
1,884,887,051 |
919,490,318 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,270,793,774 |
-53,697,813 |
-1,242,240,609 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-408,619,552 |
1,938,584,864 |
2,161,730,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
60,360,799,557 |
108,390,365,526 |
94,485,442,322 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
13,227,870,582 |
19,729,263,373 |
21,855,845,482 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,197,652,996 |
808,429,660 |
-4,641,642,751 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
48,330,581,971 |
87,852,672,493 |
77,271,239,591 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
48,330,581,971 |
87,852,672,493 |
77,271,239,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,135 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,135 |
|
|
|