MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 431,655,086,351 624,336,370,413 605,586,678,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,745,785,129 3,910,583,141 2,343,671,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 428,909,301,222 620,425,787,272 603,243,007,081
4. Giá vốn hàng bán 259,226,172,090 376,507,988,671 360,076,025,641
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 169,683,129,132 243,917,798,601 243,166,981,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,967,638,307 3,768,480,855 5,516,025,957
7. Chi phí tài chính 4,746,304,418 4,303,788,263 2,680,215,478
- Trong đó: Chi phí lãi vay -3,207,476,852 2,819,834,098 2,313,269,525
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 61,329,000,775 76,858,260,137 93,296,727,584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,806,043,137 60,072,450,394 60,382,352,940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,769,419,109 106,451,780,662 92,323,711,395
12. Thu nhập khác 1,862,174,222 1,884,887,051 919,490,318
13. Chi phí khác 2,270,793,774 -53,697,813 -1,242,240,609
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -408,619,552 1,938,584,864 2,161,730,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,360,799,557 108,390,365,526 94,485,442,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,227,870,582 19,729,263,373 21,855,845,482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,197,652,996 808,429,660 -4,641,642,751
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,330,581,971 87,852,672,493 77,271,239,591
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,330,581,971 87,852,672,493 77,271,239,591
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,135
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.