1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
493,822,556,232 |
|
|
431,655,086,351 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,910,167,877 |
|
|
2,745,785,129 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
486,912,388,355 |
|
|
428,909,301,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
297,067,875,924 |
|
|
259,226,172,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,844,512,431 |
|
|
169,683,129,132 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,548,363,732 |
|
|
3,967,638,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,649,119,531 |
|
|
4,746,304,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,483,925,870 |
|
|
-3,207,476,852 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
65,337,009,525 |
|
|
61,329,000,775 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,548,919,760 |
|
|
46,806,043,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,857,827,347 |
|
|
60,769,419,109 |
|
12. Thu nhập khác |
1,969,993,806 |
|
|
1,862,174,222 |
|
13. Chi phí khác |
12,794,434 |
|
|
2,270,793,774 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,957,199,372 |
|
|
-408,619,552 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,815,026,719 |
|
|
60,360,799,557 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,726,898,372 |
|
|
13,227,870,582 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,588,394,730 |
|
|
-1,197,652,996 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,676,523,077 |
|
|
48,330,581,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,676,523,077 |
|
|
48,330,581,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,135 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,135 |
|