1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
382,930,628,052 |
|
493,822,556,232 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,624,421,581 |
|
6,910,167,877 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
371,306,206,471 |
|
486,912,388,355 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,271,113,034 |
|
297,067,875,924 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,035,093,437 |
|
189,844,512,431 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,001,452,537 |
|
3,548,363,732 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,047,766,967 |
|
4,649,119,531 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,047,766,967 |
|
2,483,925,870 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,064,532,911 |
|
65,337,009,525 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,118,801,694 |
|
47,548,919,760 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,088,172,558 |
|
75,857,827,347 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,360,980,122 |
|
1,969,993,806 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,950,430,667 |
|
12,794,434 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
410,549,455 |
|
1,957,199,372 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,498,722,013 |
|
77,815,026,719 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,043,671,483 |
|
18,726,898,372 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
400,458,783 |
|
-2,588,394,730 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,054,591,747 |
|
61,676,523,077 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,054,591,747 |
|
61,676,523,077 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|