MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 382,930,628,052 493,822,556,232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,624,421,581 6,910,167,877
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 371,306,206,471 486,912,388,355
4. Giá vốn hàng bán 235,271,113,034 297,067,875,924
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 136,035,093,437 189,844,512,431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,001,452,537 3,548,363,732
7. Chi phí tài chính 3,047,766,967 4,649,119,531
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,047,766,967 2,483,925,870
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,064,532,911 65,337,009,525
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,118,801,694 47,548,919,760
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,088,172,558 75,857,827,347
12. Thu nhập khác 3,360,980,122 1,969,993,806
13. Chi phí khác 2,950,430,667 12,794,434
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 410,549,455 1,957,199,372
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,498,722,013 77,815,026,719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,043,671,483 18,726,898,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 400,458,783 -2,588,394,730
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,054,591,747 61,676,523,077
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,054,591,747 61,676,523,077
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.