MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 319,255,701,391 441,673,330,137 504,108,020,555 382,930,628,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,750,191,865 8,182,868,637 7,833,289,087 11,624,421,581
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 312,505,509,526 433,490,461,500 496,274,731,468 371,306,206,471
4. Giá vốn hàng bán 202,023,395,027 268,213,244,800 311,946,471,938 235,271,113,034
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 110,482,114,499 165,277,216,700 184,328,259,530 136,035,093,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,583,707,561 2,331,399,377 3,310,833,282 4,001,452,537
7. Chi phí tài chính 4,058,023,591 4,080,019,451 3,665,947,453 3,047,766,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,058,023,591 4,080,019,451 3,665,947,453 3,047,766,967
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 44,532,946,950 63,456,147,135 67,498,354,165 67,064,532,911
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,084,322,505 43,491,833,626 41,379,312,657 44,118,801,694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,257,312,982 55,146,065,972 74,825,370,625 25,088,172,558
12. Thu nhập khác 879,094,600 5,192,164,708 868,463,491 3,360,980,122
13. Chi phí khác 172,793,438 734,083,494 79,768,814 2,950,430,667
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 706,301,162 4,458,081,214 788,694,677 410,549,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,963,614,144 59,604,147,186 75,614,065,302 25,498,722,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,623,782,360 19,434,691,889 19,792,645,155 5,043,671,483
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,548,023,525 -5,533,477,421 -2,238,472,901 400,458,783
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,791,808,259 45,702,932,718 58,059,893,048 20,054,591,747
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,791,808,259 45,702,932,718 58,059,893,048 20,054,591,747
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,962
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.