MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,286,587,996,141 1,923,955,712,167 2,074,455,057,354 2,172,648,176,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 361,201,736,777 224,642,477,916 243,232,641,902 199,134,920,121
1. Tiền 334,201,736,777 196,642,477,916 243,232,641,902 189,134,920,121
2. Các khoản tương đương tiền 27,000,000,000 28,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261,950,000,000 247,200,000,000 447,342,000,000 403,220,026,575
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 261,950,000,000 247,200,000,000 447,342,000,000 403,220,026,575
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 727,878,078,909 536,479,435,419 438,809,370,785 612,548,997,203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 688,639,759,968 489,781,570,157 390,722,017,248 582,241,403,434
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,969,379,796 18,642,799,774 12,800,019,323 16,431,814,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,856,740,683 19,407,258,085 30,011,672,235 9,331,610,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,587,801,538 -7,352,192,597 -10,775,506,081 -11,455,831,407
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 51,168,060
IV. Hàng tồn kho 834,105,627,206 806,698,622,230 831,699,883,043 838,671,241,653
1. Hàng tồn kho 853,933,311,377 827,468,547,738 855,426,140,198 865,805,586,413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,827,684,171 -20,769,925,508 -23,726,257,155 -27,134,344,760
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,452,553,249 108,935,176,602 113,371,161,624 119,072,990,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,877,293,272 19,031,879,508 15,759,867,109 14,480,949,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,409,798,880 86,071,612,706 93,018,891,136 101,426,579,457
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,165,461,097 3,831,684,388 4,592,403,379 3,165,461,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 744,842,207,120 737,425,661,482 733,993,121,467 704,532,660,831
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,428,247,970 13,332,175,740 12,978,175,740 13,368,252,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,428,247,970 13,332,175,740 12,978,175,740 13,368,252,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 579,673,633,116 566,917,172,991 575,586,339,381 556,005,871,668
1. Tài sản cố định hữu hình 553,237,559,111 541,326,058,244 549,978,973,266 531,065,152,102
- Nguyên giá 1,268,335,412,064 1,277,903,007,403 1,309,168,718,614 1,311,331,123,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -715,097,852,953 -736,576,949,159 -759,189,745,348 -780,265,971,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,436,074,005 25,591,114,747 25,607,366,115 24,940,719,566
- Nguyên giá 78,932,509,151 78,932,509,151 79,794,421,651 79,946,421,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,496,435,146 -53,341,394,404 -54,187,055,536 -55,005,702,085
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,327,746,389 19,585,322,441 7,742,307,132 7,375,043,523
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,327,746,389 19,585,322,441 7,742,307,132 7,375,043,523
V. Đầu tư tài chính dài hạn 58,833,024,000 66,833,024,000 62,833,024,000 62,833,024,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,000,000,000 40,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,851,976,000 -3,851,976,000 -3,851,976,000 -3,851,976,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 73,579,555,645 70,757,966,310 74,853,275,214 64,950,468,900
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,070,817,787 49,519,490,665 49,846,542,512 45,725,833,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,508,737,858 21,238,475,645 25,006,732,702 19,224,635,175
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,031,430,203,261 2,661,381,373,649 2,808,448,178,821 2,877,180,836,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,028,798,756,957 601,111,172,556 714,468,096,169 697,954,667,327
I. Nợ ngắn hạn 933,088,966,177 508,023,757,716 659,537,277,010 646,844,177,549
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,192,045,689 164,290,056,400 193,822,557,387 212,398,502,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,368,300,402 4,082,873,504 3,760,419,107 7,660,788,353
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,740,724,490 35,363,645,684 31,403,758,947 28,173,150,441
4. Phải trả người lao động 48,170,198,096 40,357,678,643 40,388,971,499 42,588,697,408
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,419,976,548 87,747,761,015 91,872,424,289 39,463,944,604
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 169,821,985,179 5,959,461,940 6,419,625,092 5,043,989,669
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 295,591,701,946 128,495,153,703 250,142,393,862 291,378,695,128
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,784,033,827 41,727,126,827 41,727,126,827 20,136,409,827
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,709,790,780 93,087,414,840 54,930,819,159 51,110,489,778
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,996,313,306 72,492,622,340 33,498,604,659 29,758,440,278
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,713,477,474 20,594,792,500 21,432,214,500 21,352,049,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,002,631,446,304 2,060,270,201,093 2,093,980,082,652 2,179,226,169,537
I. Vốn chủ sở hữu 2,002,631,446,304 2,060,270,201,093 2,093,980,082,652 2,179,226,169,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 777,944,530,000 777,944,530,000 785,944,530,000 785,944,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 777,944,530,000 777,944,530,000 785,944,530,000 785,944,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -559,242,490 205,743,742 587,031,236 368,582,100
8. Quỹ đầu tư phát triển 261,896,462,556 261,896,462,556 261,896,462,556 261,896,462,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 600,437,966,071 658,099,833,173 683,572,010,385 768,651,974,657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 500,523,369,533 500,523,369,533 451,323,152,734 683,161,747,529
- LNST chưa phân phối kỳ này 99,914,596,538 157,576,463,640 232,248,857,651 85,490,227,128
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,278,246,396 490,147,851 346,564,704 731,136,453
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,031,430,203,261 2,661,381,373,649 2,808,448,178,821 2,877,180,836,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.