MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,914,167,122,190 1,689,884,399,983 1,867,453,670,532 1,873,088,346,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 540,363,905,992 407,909,613,996 503,425,694,773 430,991,414,937
1. Tiền 156,363,905,992 167,584,282,489 339,074,817,864 195,291,414,937
2. Các khoản tương đương tiền 384,000,000,000 240,325,331,507 164,350,876,909 235,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,999,139,200 216,999,139,200 239,999,139,200 176,161,462,488
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,999,139,200 216,999,139,200 239,999,139,200 176,161,462,488
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 440,346,595,830 381,018,239,434 398,342,077,637 493,059,810,886
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 412,326,440,161 347,415,803,746 360,613,054,625 443,073,483,404
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,879,472,088 37,501,966,135 30,644,903,658 44,631,911,646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,882,334,453 5,376,741,102 19,423,980,217 16,611,355,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,741,650,872 -9,276,271,549 -12,339,860,863 -11,256,939,645
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 612,313,986,343 651,265,136,183 693,114,318,297 742,587,908,260
1. Hàng tồn kho 637,248,327,278 662,632,165,655 704,241,213,936 752,497,533,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,934,340,935 -11,367,029,472 -11,126,895,639 -9,909,625,079
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,143,494,825 32,692,271,170 32,572,440,625 30,287,749,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,955,345,222 12,048,067,373 13,186,182,712 12,511,467,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,149,603 10,612,308,467 15,920,601,434 14,307,827,322
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,031,895,330 3,465,656,479 3,468,455,011
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 590,854,827,447 590,743,608,833 578,684,880,396 568,142,528,275
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,417,098,123 5,417,098,123 5,799,200,123 7,332,836,915
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,417,098,123 5,417,098,123 5,799,200,123 7,332,836,915
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 438,948,711,523 451,348,355,740 445,543,913,696 438,548,412,212
1. Tài sản cố định hữu hình 416,389,270,944 429,993,646,005 425,390,545,912 418,524,034,304
- Nguyên giá 1,003,226,428,788 1,019,373,955,513 1,031,042,278,559 1,042,247,738,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -586,837,157,844 -589,380,309,508 -605,651,732,647 -623,723,703,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,559,440,579 21,354,709,735 20,153,367,784 20,024,377,908
- Nguyên giá 68,137,527,411 68,137,527,411 68,137,527,411 69,224,277,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,578,086,832 -46,782,817,676 -47,984,159,627 -49,199,899,503
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,716,787,398 14,220,581,897 19,040,558,603 19,548,493,527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,716,787,398 14,220,581,897 19,040,558,603 19,548,493,527
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,621,440,000 33,621,440,000 33,621,440,000 33,621,440,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 37,685,000,000 37,685,000,000 37,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,063,560,000 -4,063,560,000 -4,063,560,000 -4,063,560,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 103,150,790,403 86,136,133,073 74,679,767,974 69,091,345,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,455,532,088 67,359,122,361 64,581,906,877 58,467,900,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,695,258,315 18,777,010,712 10,097,861,097 10,623,445,161
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,505,021,949,637 2,280,628,008,816 2,446,138,550,928 2,441,230,874,433
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 619,468,954,418 510,578,032,951 620,560,103,651 531,084,982,199
I. Nợ ngắn hạn 568,436,321,495 464,488,890,414 578,295,639,397 507,269,730,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,893,426,132 174,601,691,598 192,966,654,832 206,831,682,273
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,465,619,222 9,288,345,393 6,770,431,424 6,015,674,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,339,681,774 21,102,646,198 23,159,487,331 34,863,512,486
4. Phải trả người lao động 25,151,759,543 18,340,233,967 27,023,465,313 32,222,757,435
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,787,790,455 82,565,514,620 96,976,213,042 48,674,262,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,482,232,584 5,349,822,441 49,255,503,644 5,162,105,895
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,787,095,245 144,369,165,657 173,272,413,271 160,360,615,368
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,528,716,540 8,871,470,540 8,871,470,540 13,139,120,540
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,032,632,923 46,089,142,537 42,264,464,254 23,815,251,368
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,118,461,526 15,903,846,140 11,689,230,754 7,474,615,368
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,914,171,397 30,185,296,397 30,575,233,500 16,340,636,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,885,552,995,219 1,770,049,975,865 1,825,578,447,277 1,910,145,892,234
I. Vốn chủ sở hữu 1,885,552,995,219 1,770,049,975,865 1,825,578,447,277 1,910,145,892,234
1. Vốn góp của chủ sở hữu 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -55,562,896 -188,109,578 -300,043,194 -200,735,804
8. Quỹ đầu tư phát triển 228,691,572,556 228,691,572,556 228,691,572,556 228,691,572,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 517,338,971,788 401,968,499,116 457,608,904,144 542,077,041,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 171,348,574,901 55,978,102,229 111,618,507,257 112,138,878,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 345,990,396,887 345,990,396,887 345,990,396,887 429,938,163,144
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,505,021,949,637 2,280,628,008,816 2,446,138,550,928 2,441,230,874,433
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.