TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,914,167,122,190 |
1,689,884,399,983 |
1,867,453,670,532 |
1,873,088,346,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
540,363,905,992 |
407,909,613,996 |
503,425,694,773 |
430,991,414,937 |
|
1. Tiền |
156,363,905,992 |
167,584,282,489 |
339,074,817,864 |
195,291,414,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
384,000,000,000 |
240,325,331,507 |
164,350,876,909 |
235,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
305,999,139,200 |
216,999,139,200 |
239,999,139,200 |
176,161,462,488 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
305,999,139,200 |
216,999,139,200 |
239,999,139,200 |
176,161,462,488 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
440,346,595,830 |
381,018,239,434 |
398,342,077,637 |
493,059,810,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
412,326,440,161 |
347,415,803,746 |
360,613,054,625 |
443,073,483,404 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,879,472,088 |
37,501,966,135 |
30,644,903,658 |
44,631,911,646 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,882,334,453 |
5,376,741,102 |
19,423,980,217 |
16,611,355,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,741,650,872 |
-9,276,271,549 |
-12,339,860,863 |
-11,256,939,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
612,313,986,343 |
651,265,136,183 |
693,114,318,297 |
742,587,908,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
637,248,327,278 |
662,632,165,655 |
704,241,213,936 |
752,497,533,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,934,340,935 |
-11,367,029,472 |
-11,126,895,639 |
-9,909,625,079 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,143,494,825 |
32,692,271,170 |
32,572,440,625 |
30,287,749,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,955,345,222 |
12,048,067,373 |
13,186,182,712 |
12,511,467,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
188,149,603 |
10,612,308,467 |
15,920,601,434 |
14,307,827,322 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,031,895,330 |
3,465,656,479 |
3,468,455,011 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
590,854,827,447 |
590,743,608,833 |
578,684,880,396 |
568,142,528,275 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,417,098,123 |
5,417,098,123 |
5,799,200,123 |
7,332,836,915 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,417,098,123 |
5,417,098,123 |
5,799,200,123 |
7,332,836,915 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
438,948,711,523 |
451,348,355,740 |
445,543,913,696 |
438,548,412,212 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
416,389,270,944 |
429,993,646,005 |
425,390,545,912 |
418,524,034,304 |
|
- Nguyên giá |
1,003,226,428,788 |
1,019,373,955,513 |
1,031,042,278,559 |
1,042,247,738,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-586,837,157,844 |
-589,380,309,508 |
-605,651,732,647 |
-623,723,703,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,559,440,579 |
21,354,709,735 |
20,153,367,784 |
20,024,377,908 |
|
- Nguyên giá |
68,137,527,411 |
68,137,527,411 |
68,137,527,411 |
69,224,277,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,578,086,832 |
-46,782,817,676 |
-47,984,159,627 |
-49,199,899,503 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,716,787,398 |
14,220,581,897 |
19,040,558,603 |
19,548,493,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,716,787,398 |
14,220,581,897 |
19,040,558,603 |
19,548,493,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,621,440,000 |
33,621,440,000 |
33,621,440,000 |
33,621,440,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
37,685,000,000 |
37,685,000,000 |
37,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,063,560,000 |
-4,063,560,000 |
-4,063,560,000 |
-4,063,560,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
103,150,790,403 |
86,136,133,073 |
74,679,767,974 |
69,091,345,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,455,532,088 |
67,359,122,361 |
64,581,906,877 |
58,467,900,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,695,258,315 |
18,777,010,712 |
10,097,861,097 |
10,623,445,161 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,505,021,949,637 |
2,280,628,008,816 |
2,446,138,550,928 |
2,441,230,874,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
619,468,954,418 |
510,578,032,951 |
620,560,103,651 |
531,084,982,199 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
568,436,321,495 |
464,488,890,414 |
578,295,639,397 |
507,269,730,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
198,893,426,132 |
174,601,691,598 |
192,966,654,832 |
206,831,682,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,465,619,222 |
9,288,345,393 |
6,770,431,424 |
6,015,674,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,339,681,774 |
21,102,646,198 |
23,159,487,331 |
34,863,512,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,151,759,543 |
18,340,233,967 |
27,023,465,313 |
32,222,757,435 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,787,790,455 |
82,565,514,620 |
96,976,213,042 |
48,674,262,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,482,232,584 |
5,349,822,441 |
49,255,503,644 |
5,162,105,895 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,787,095,245 |
144,369,165,657 |
173,272,413,271 |
160,360,615,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,528,716,540 |
8,871,470,540 |
8,871,470,540 |
13,139,120,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,032,632,923 |
46,089,142,537 |
42,264,464,254 |
23,815,251,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,118,461,526 |
15,903,846,140 |
11,689,230,754 |
7,474,615,368 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,914,171,397 |
30,185,296,397 |
30,575,233,500 |
16,340,636,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,885,552,995,219 |
1,770,049,975,865 |
1,825,578,447,277 |
1,910,145,892,234 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,885,552,995,219 |
1,770,049,975,865 |
1,825,578,447,277 |
1,910,145,892,234 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-55,562,896 |
-188,109,578 |
-300,043,194 |
-200,735,804 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
228,691,572,556 |
228,691,572,556 |
228,691,572,556 |
228,691,572,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
517,338,971,788 |
401,968,499,116 |
457,608,904,144 |
542,077,041,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
171,348,574,901 |
55,978,102,229 |
111,618,507,257 |
112,138,878,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
345,990,396,887 |
345,990,396,887 |
345,990,396,887 |
429,938,163,144 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,505,021,949,637 |
2,280,628,008,816 |
2,446,138,550,928 |
2,441,230,874,433 |
|