MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,695,627,014,290 1,701,751,836,942 1,755,143,180,389 1,914,167,122,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 305,713,333,640 371,680,211,939 495,936,897,127 540,363,905,992
1. Tiền 199,713,333,640 152,680,211,939 146,436,897,127 156,363,905,992
2. Các khoản tương đương tiền 106,000,000,000 219,000,000,000 349,500,000,000 384,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,000,000,000 372,000,000,000 303,000,000,000 305,999,139,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 276,000,000,000 372,000,000,000 303,000,000,000 305,999,139,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437,118,419,859 415,009,507,750 423,847,777,961 440,346,595,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 406,960,937,017 386,750,747,429 395,581,794,838 412,326,440,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,107,409,034 16,500,972,908 22,461,953,471 28,879,472,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,964,757,010 11,926,026,574 6,030,501,789 5,882,334,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -914,683,202 -168,239,161 -226,472,137 -6,741,650,872
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 658,184,404,257 530,224,405,469 518,391,466,902 612,313,986,343
1. Hàng tồn kho 679,895,192,090 554,826,392,930 542,864,666,616 637,248,327,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,710,787,833 -24,601,987,461 -24,473,199,714 -24,934,340,935
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,610,856,534 12,837,711,784 13,967,038,399 15,143,494,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,419,274,176 12,713,482,192 13,250,329,000 14,955,345,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,176,526,904 109,174,138 109,585,607 188,149,603
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,055,454 15,055,454 607,123,792
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 615,427,034,152 612,847,304,820 593,107,538,062 590,854,827,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,367,155,123 4,636,517,123 5,192,098,123 5,417,098,123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,367,155,123 4,636,517,123 5,192,098,123 5,417,098,123
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 444,959,234,538 463,588,241,667 447,840,233,126 438,948,711,523
1. Tài sản cố định hữu hình 419,048,349,902 438,944,610,201 424,066,728,374 416,389,270,944
- Nguyên giá 952,647,384,005 990,029,869,959 992,135,868,707 1,003,226,428,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,599,034,103 -551,085,259,758 -568,069,140,333 -586,837,157,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,910,884,636 24,643,631,466 23,773,504,752 22,559,440,579
- Nguyên giá 67,769,417,411 67,792,297,411 68,137,527,411 68,137,527,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,858,532,775 -43,148,665,945 -44,364,022,659 -45,578,086,832
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,068,793,453 13,434,075,449 17,729,214,717 16,716,787,398
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,068,793,453 13,434,075,449 17,729,214,717 16,716,787,398
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,942,320,000 21,942,320,000 21,942,320,000 26,621,440,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,742,680,000 -8,742,680,000 -8,742,680,000 -4,063,560,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 105,089,531,038 109,246,150,581 100,403,672,096 103,150,790,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,455,502,479 80,297,126,389 77,099,750,714 75,455,532,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,634,028,559 28,949,024,192 23,303,921,382 27,695,258,315
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,311,054,048,442 2,314,599,141,762 2,348,250,718,451 2,505,021,949,637
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 591,732,445,729 566,339,505,472 541,288,743,916 619,468,954,418
I. Nợ ngắn hạn 549,541,701,796 499,556,492,085 482,315,928,415 568,436,321,495
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,653,211,103 113,224,556,606 171,771,358,910 198,893,426,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,221,489,798 6,686,687,740 2,700,827,799 6,465,619,222
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,679,400,326 18,846,224,521 35,945,752,491 39,339,681,774
4. Phải trả người lao động 23,135,121,564 23,820,358,291 26,893,792,070 25,151,759,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,970,414,105 93,748,732,179 42,529,893,320 68,787,790,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,985,605,927 90,142,614,189 8,199,912,083 10,482,232,584
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 203,057,789,108 147,248,648,694 187,683,690,202 204,787,095,245
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,838,669,865 5,838,669,865 6,590,701,540 14,528,716,540
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,190,743,933 66,783,013,387 58,972,815,501 51,032,632,923
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,092,307,684 31,807,692,298 24,333,076,912 20,118,461,526
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,098,436,249 34,975,321,089 34,639,738,589 30,914,171,397
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,719,321,602,713 1,748,259,636,290 1,806,961,974,535 1,885,552,995,219
I. Vốn chủ sở hữu 1,719,321,602,713 1,748,259,636,290 1,806,961,974,535 1,885,552,995,219
1. Vốn góp của chủ sở hữu 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 392,944,802,300 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -46,311,318,529
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -48,303,126 92,630,401 -49,696,478 -55,562,896
8. Quỹ đầu tư phát triển 199,910,168,556 199,910,168,556 199,910,168,556 228,691,572,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 394,881,723,512 408,678,823,562 467,523,488,686 517,338,971,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,159,030,699 77,956,130,749 82,829,168,799 171,348,574,901
- LNST chưa phân phối kỳ này 330,722,692,813 330,722,692,813 384,694,319,887 345,990,396,887
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,311,054,048,442 2,314,599,141,762 2,348,250,718,451 2,505,021,949,637
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.