MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,063,712,237,370 1,025,931,950,650 1,003,756,113,819 1,171,083,838,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 499,193,724,560 424,423,331,022 383,939,114,939 416,522,149,383
1. Tiền 115,193,724,560 123,423,331,022 147,939,114,939 128,522,149,383
2. Các khoản tương đương tiền 384,000,000,000 301,000,000,000 236,000,000,000 288,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,131,637,666 122,301,836,445 167,227,232,281 298,347,397,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,410,106,678 99,079,216,936 143,337,567,624 251,015,554,471
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,533,513,255 18,791,943,628 20,480,970,474 28,457,264,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,086,732,846 5,320,810,194 4,183,653,869 19,634,658,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -898,715,113 -890,134,313 -774,959,686 -760,079,838
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 400,217,668,997 461,701,261,757 434,796,725,180 442,494,027,420
1. Hàng tồn kho 421,332,578,284 479,672,188,869 452,776,885,267 464,570,230,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,114,909,287 -17,970,927,112 -17,980,160,087 -22,076,202,899
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,169,206,147 17,505,521,426 17,793,041,419 13,720,263,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,913,991,670 8,281,968,215 12,977,665,279 9,183,252,654
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,454,906,054 7,465,165,387 3,056,988,316 2,783,951,124
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,800,308,423 1,758,387,824 1,758,387,824 1,753,060,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 368,621,167,270 359,075,789,365 358,365,996,001 371,545,418,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,231,130,852 2,050,755,852 2,053,678,352 2,379,478,352
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,231,130,852 2,050,755,852 2,053,678,352 2,379,478,352
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 293,819,043,190 290,115,169,658 286,511,041,890 288,129,603,421
1. Tài sản cố định hữu hình 203,656,916,853 200,915,738,906 198,849,431,306 199,996,748,519
- Nguyên giá 532,441,490,721 532,809,528,033 540,161,629,842 550,262,755,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,784,573,868 -331,893,789,127 -341,312,198,536 -350,266,007,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 90,162,126,337 89,199,430,752 87,661,610,584 88,132,854,902
- Nguyên giá 112,328,247,893 112,805,807,893 112,648,407,893 114,577,470,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,166,121,556 -23,606,377,141 -24,986,797,309 -26,444,616,027
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,693,881,798 8,309,739,078 9,540,373,027 18,409,822,244
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,693,881,798 8,309,739,078 9,540,373,027 18,409,822,244
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,169,810,624 20,169,810,624 19,835,883,107 19,835,883,107
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,515,189,376 -10,515,189,376 -10,849,116,893 -10,849,116,893
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,707,300,806 38,430,314,153 40,425,019,625 42,790,631,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,883,149,409 14,640,564,643 15,502,900,893 17,080,871,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,824,151,397 23,789,749,510 24,922,118,732 25,709,759,875
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,432,333,404,640 1,385,007,740,015 1,362,122,109,820 1,542,629,257,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 475,648,423,930 461,139,200,196 396,849,044,393 544,407,733,416
I. Nợ ngắn hạn 429,916,730,468 414,348,088,298 352,214,880,764 500,414,523,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,463,357,717 132,547,213,078 92,608,805,048 164,920,121,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,218,324,588 7,660,650,263 3,928,159,400 4,085,800,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,385,255,266 11,443,999,625 21,658,763,016 40,825,186,462
4. Phải trả người lao động 13,864,991,140 14,449,860,321 14,143,552,228 15,634,906,566
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,549,414,094 54,153,462,564 27,837,919,077 47,755,696,014
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,555,390,048 4,329,971,675 3,925,933,475 64,398,822,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,983,472,292 171,584,405,449 184,255,343,078 156,947,047,583
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,896,525,323 18,178,525,323 3,856,405,442 5,846,942,442
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,731,693,462 46,791,111,898 44,634,163,629 43,993,210,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 87,000,000 141,717,970 190,000,000 207,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,082,005,862 20,808,564,711 19,149,397,837 16,378,995,937
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 24,562,687,600 25,840,829,217 25,294,765,792 27,407,214,179
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 956,684,980,710 923,868,539,819 965,273,065,427 998,221,524,177
I. Vốn chủ sở hữu 956,684,980,710 923,868,539,819 965,273,065,427 998,221,524,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 383,126,720,000 383,126,720,000 383,126,720,000 383,126,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 383,126,720,000 383,126,720,000 383,126,720,000 383,126,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,217,023,000 128,217,023,000 128,217,023,000 128,217,023,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,075,895,498 97,075,895,498 97,075,895,498 125,884,643,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 348,265,342,212 315,448,901,321 356,853,426,929 360,993,137,679
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,617,482,353 153,617,482,353 303,413,025,492 156,357,868,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 194,647,859,859 161,831,418,968 53,440,401,437 204,635,269,491
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,432,333,404,640 1,385,007,740,015 1,362,122,109,820 1,542,629,257,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.