1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,094,509,978 |
102,646,863,225 |
158,607,028,812 |
133,984,207,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
32,073,159 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,094,509,978 |
102,646,863,225 |
158,607,028,812 |
133,952,134,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,865,924,711 |
95,743,134,486 |
145,988,239,049 |
122,192,103,823 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,228,585,267 |
6,903,728,739 |
12,618,789,763 |
11,760,030,390 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-582,338,616 |
294,073,048 |
248,846,929 |
660,607,351 |
|
7. Chi phí tài chính |
293,597,977 |
1,403,388,351 |
1,558,077,004 |
1,605,213,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
511,773,980 |
1,403,388,351 |
1,558,077,004 |
1,595,705,953 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
22,193,125 |
17,356,294 |
2,866,047 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,052,768,527 |
290,443,023 |
392,126,460 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,488,513,493 |
1,895,123,273 |
4,210,429,165 |
3,212,351,410 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,864,135,181 |
2,868,714,761 |
6,826,043,794 |
7,213,812,706 |
|
12. Thu nhập khác |
88,860 |
1,180,332 |
-633,680 |
6,995 |
|
13. Chi phí khác |
256,256,704 |
52,544,752 |
241,592,089 |
83,049,089 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-256,167,844 |
-51,364,420 |
-242,225,769 |
-83,042,094 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,607,967,337 |
2,817,350,341 |
6,583,818,025 |
7,130,770,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,281,302 |
66,076,398 |
175,661,122 |
181,604,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
10,313,333 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,560,686,035 |
2,740,960,610 |
6,408,156,903 |
6,949,165,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,560,686,035 |
2,740,960,610 |
6,408,156,903 |
6,949,165,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|