1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,820,185,670 |
149,602,825,672 |
63,497,523,940 |
110,547,653,842 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,820,185,670 |
149,602,825,672 |
63,497,523,940 |
110,547,653,842 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,377,886,660 |
143,351,856,494 |
58,826,603,214 |
106,493,710,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,442,299,010 |
6,250,969,178 |
4,670,920,726 |
4,053,943,324 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
934,282,459 |
2,088,363,897 |
1,100,297,893 |
430,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,578,769,791 |
3,278,137,490 |
1,773,261,576 |
908,903,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,175,800,566 |
3,278,137,490 |
1,773,261,576 |
908,903,483 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,188,920 |
16,750,320 |
5,266,991 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
971,967,085 |
1,947,194,388 |
1,163,025,768 |
1,095,996,513 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,839,033,513 |
3,130,751,517 |
2,840,198,266 |
2,049,473,444 |
|
12. Thu nhập khác |
132,946,500 |
39,630 |
|
1,685,612 |
|
13. Chi phí khác |
54,918,905 |
445,499,446 |
53,419,057 |
168,764,633 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,027,595 |
-445,459,816 |
-53,419,057 |
-167,079,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,917,061,108 |
2,685,291,701 |
2,786,779,209 |
1,882,394,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
234,569,230 |
398,780,925 |
29,309,173 |
188,006,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,682,491,878 |
2,286,510,776 |
2,757,470,036 |
1,694,388,124 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,609,946,879 |
2,279,165,751 |
2,722,885,859 |
1,623,508,307 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
72,544,999 |
7,345,025 |
34,584,177 |
70,879,817 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
311 |
126 |
151 |
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|