1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,247,802,246 |
202,003,735,461 |
239,288,031,406 |
181,289,412,877 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,700,970 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,187,101,276 |
202,003,735,461 |
239,288,031,406 |
181,289,412,877 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,634,428,119 |
177,370,492,904 |
205,978,470,297 |
152,131,633,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,552,673,157 |
24,633,242,557 |
33,309,561,109 |
29,157,779,096 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
497,756,610 |
1,833,100,748 |
538,213,383 |
2,540,978,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,323,834,372 |
4,371,267,691 |
2,993,092,974 |
2,934,899,861 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,357,900,237 |
2,718,913,331 |
2,784,077,312 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,217,783,602 |
1,868,825,842 |
2,984,845,771 |
2,746,182,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,743,262,971 |
10,102,082,162 |
11,086,006,985 |
10,420,927,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,765,548,822 |
10,124,167,610 |
16,783,828,762 |
15,596,749,070 |
|
12. Thu nhập khác |
26,109,041 |
51,275,165 |
|
5,188,314 |
|
13. Chi phí khác |
1,311,701,661 |
105,419,328 |
7,947,500 |
18,691,162 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,285,592,620 |
-54,144,163 |
-7,947,500 |
-13,502,848 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,479,956,202 |
10,070,023,447 |
16,775,881,262 |
15,583,246,222 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,843,032,758 |
1,917,147,824 |
2,892,628,331 |
2,623,123,515 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,636,923,444 |
8,152,875,623 |
13,883,252,931 |
12,960,122,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,636,923,444 |
8,152,875,623 |
13,883,252,931 |
12,960,122,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
267 |
253 |
430 |
401 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
253 |
430 |
401 |
|