TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
641,054,730,450 |
682,748,802,306 |
532,941,317,217 |
569,376,197,610 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
221,932,732,550 |
254,947,504,882 |
132,243,473,395 |
196,618,708,923 |
|
1. Tiền |
174,218,732,550 |
191,443,104,882 |
90,266,662,436 |
190,828,308,923 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,714,000,000 |
63,504,400,000 |
41,976,810,959 |
5,790,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
44,914,000,000 |
21,714,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
44,914,000,000 |
21,714,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,028,760,592 |
86,110,231,127 |
67,337,248,602 |
122,224,184,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,742,928,110 |
66,116,029,019 |
64,419,638,542 |
77,936,568,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,341,213,627 |
14,927,211,469 |
1,062,844,465 |
32,173,849,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
7,549,522,650 |
4,877,225,242 |
6,582,434,650 |
4,831,160,300 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,395,096,205 |
189,765,397 |
-4,727,669,055 |
7,282,605,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
272,506,012,529 |
320,591,136,089 |
279,015,760,159 |
221,687,388,233 |
|
1. Hàng tồn kho |
273,045,479,090 |
321,130,602,650 |
279,555,226,720 |
222,226,854,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,587,224,779 |
21,099,930,208 |
9,430,835,061 |
7,131,915,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,541,066,511 |
21,045,400,865 |
9,378,713,665 |
7,077,570,106 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,196,268 |
21,423,343 |
19,253,396 |
17,181,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
37,164,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
33,962,000 |
33,106,000 |
32,868,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,957,349,654 |
333,349,649,085 |
335,166,802,073 |
334,468,204,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,770,163,822 |
240,252,668,991 |
309,719,051,883 |
303,931,488,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,770,163,822 |
240,252,668,991 |
309,719,051,883 |
303,931,488,754 |
|
- Nguyên giá |
474,570,236,459 |
490,138,222,200 |
566,261,151,687 |
567,432,144,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-243,800,072,637 |
-249,885,553,209 |
-256,542,099,804 |
-263,500,655,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
323,852,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,852,919 |
-323,852,919 |
-323,852,919 |
-323,852,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,322,094,378 |
69,499,934,466 |
|
4,464,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,322,094,378 |
69,499,934,466 |
|
4,464,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,865,091,454 |
23,597,045,628 |
25,447,750,190 |
26,072,715,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,865,091,454 |
23,597,045,628 |
25,447,750,190 |
26,072,715,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
949,012,080,104 |
1,016,098,451,391 |
868,108,119,290 |
903,844,402,346 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
495,293,746,908 |
549,962,127,942 |
398,968,278,069 |
416,178,036,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
495,293,746,908 |
549,962,127,942 |
398,968,278,069 |
412,493,530,393 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,638,346,508 |
69,614,099,729 |
72,535,279,115 |
76,865,658,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,547,630,199 |
6,263,903,248 |
6,932,567,435 |
4,642,111,239 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,462,387,589 |
5,099,390,975 |
5,369,190,418 |
2,958,322,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,925,749,505 |
6,113,377,362 |
7,573,786,616 |
6,535,120,356 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,716,657,776 |
5,222,494,442 |
1,791,589,830 |
8,381,484,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
3,408,504,184 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,399,899,656 |
3,211,128,680 |
13,501,453,728 |
13,573,882,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
343,126,506,598 |
433,994,039,055 |
277,445,084,782 |
285,602,394,333 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
151,187,494 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,476,569,077 |
17,035,190,267 |
13,819,326,145 |
13,783,369,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
3,684,505,968 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
3,684,505,968 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
453,718,333,196 |
466,136,323,449 |
469,139,841,221 |
487,666,365,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
453,718,333,196 |
466,136,323,449 |
469,139,841,221 |
487,666,365,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,355,730,000 |
322,879,650,000 |
322,879,650,000 |
322,879,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,355,730,000 |
322,879,650,000 |
322,879,650,000 |
322,879,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-252,318,005 |
-25,383,411 |
-82,741,261 |
-103,824,987 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,612,442,422 |
51,366,498,782 |
51,366,498,782 |
51,366,498,782 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
20,245,943,640 |
20,245,943,640 |
20,245,943,640 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
10,638,336,257 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,364,142,522 |
61,031,278,181 |
64,092,153,803 |
82,639,762,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,020,368,825 |
8,636,923,444 |
8,152,875,623 |
13,883,252,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,343,773,697 |
52,394,354,737 |
55,939,278,180 |
68,756,509,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
949,012,080,104 |
1,016,098,451,391 |
868,108,119,290 |
903,844,402,346 |
|