MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,587,015,833 16,195,582,830 19,188,571,907 14,474,407,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,587,015,833 16,195,582,830 19,188,571,907 14,474,407,481
4. Giá vốn hàng bán 17,437,727,484 18,254,386,564 17,347,620,856 15,571,284,061
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,850,711,651 -2,058,803,734 1,840,951,051 -1,096,876,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,412,091,867 1,467,759,700 1,597,106,030 1,432,263,872
7. Chi phí tài chính 21,251,712 11,590,567 408,302 2,628,777
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 100,433,875 339,851,503 217,382,649 323,935,177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,335,809,796 1,420,372,735 2,080,187,891 2,474,647,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,896,115,167 -2,362,858,839 1,140,078,239 -2,465,824,268
12. Thu nhập khác 188,639,102 233 55,774,469,280
13. Chi phí khác 44,837,101 135,273,342 117,173,708 78,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 143,802,001 -135,273,109 -117,173,708 55,774,391,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,752,313,166 -2,498,131,948 1,022,904,531 53,308,567,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,687,860 9,533,172,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 498,075,798
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,752,313,166 -2,521,819,808 1,022,904,531 43,277,318,444
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,752,313,166 -2,521,819,808 1,022,904,531 43,277,318,444
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -204 -293 112 5,032
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.