1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,587,015,833 |
16,195,582,830 |
19,188,571,907 |
14,474,407,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,587,015,833 |
16,195,582,830 |
19,188,571,907 |
14,474,407,481 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,437,727,484 |
18,254,386,564 |
17,347,620,856 |
15,571,284,061 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,850,711,651 |
-2,058,803,734 |
1,840,951,051 |
-1,096,876,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,412,091,867 |
1,467,759,700 |
1,597,106,030 |
1,432,263,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,251,712 |
11,590,567 |
408,302 |
2,628,777 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
100,433,875 |
339,851,503 |
217,382,649 |
323,935,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,335,809,796 |
1,420,372,735 |
2,080,187,891 |
2,474,647,606 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,896,115,167 |
-2,362,858,839 |
1,140,078,239 |
-2,465,824,268 |
|
12. Thu nhập khác |
188,639,102 |
233 |
|
55,774,469,280 |
|
13. Chi phí khác |
44,837,101 |
135,273,342 |
117,173,708 |
78,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
143,802,001 |
-135,273,109 |
-117,173,708 |
55,774,391,278 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,752,313,166 |
-2,498,131,948 |
1,022,904,531 |
53,308,567,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
23,687,860 |
|
9,533,172,768 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
498,075,798 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,752,313,166 |
-2,521,819,808 |
1,022,904,531 |
43,277,318,444 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,752,313,166 |
-2,521,819,808 |
1,022,904,531 |
43,277,318,444 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-204 |
-293 |
112 |
5,032 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|