MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,943,683,165 50,882,064,727 41,060,744,698 42,678,150,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,943,683,165 50,882,064,727 41,060,744,698 42,678,150,854
4. Giá vốn hàng bán 42,124,331,917 47,399,692,944 40,389,777,043 39,425,790,836
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,819,351,248 3,482,371,783 670,967,655 3,252,360,018
6. Doanh thu hoạt động tài chính 115,415,350 88,255,981 34,575,204 39,429,762
7. Chi phí tài chính 678,015,856 771,685,372 617,503,626 764,114,333
- Trong đó: Chi phí lãi vay 645,440,400 759,264,097 616,532,757 762,142,387
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 480,074,867 206,074,857 184,911,229 271,515,734
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,637,852,147 1,850,410,014 1,715,102,232 1,700,423,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 138,823,728 742,457,521 -1,811,974,228 555,736,681
12. Thu nhập khác 5,000,001 641,596,651 39,026,021
13. Chi phí khác 105,022,114 446,148 36,912,737 12,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -100,022,113 641,150,503 -36,912,737 39,014,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,801,615 1,383,608,024 -1,848,886,965 594,750,700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,760,323 276,721,605 -284,481,928 33,654,675
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,041,292 1,106,886,419 -1,564,405,037 561,096,025
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,041,292 1,106,886,419 -1,564,405,037 561,096,025
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 121 -171 61
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.