1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,751,474,142 |
44,943,683,165 |
50,882,064,727 |
41,060,744,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,751,474,142 |
44,943,683,165 |
50,882,064,727 |
41,060,744,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,357,581,627 |
42,124,331,917 |
47,399,692,944 |
40,389,777,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,393,892,515 |
2,819,351,248 |
3,482,371,783 |
670,967,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
167,475,681 |
115,415,350 |
88,255,981 |
34,575,204 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,312,494,701 |
678,015,856 |
771,685,372 |
617,503,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
894,747,344 |
645,440,400 |
759,264,097 |
616,532,757 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,272,024 |
480,074,867 |
206,074,857 |
184,911,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,749,914,438 |
1,637,852,147 |
1,850,410,014 |
1,715,102,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
454,687,033 |
138,823,728 |
742,457,521 |
-1,811,974,228 |
|
12. Thu nhập khác |
1,088,546,387 |
5,000,001 |
641,596,651 |
|
|
13. Chi phí khác |
534,376,179 |
105,022,114 |
446,148 |
36,912,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
554,170,208 |
-100,022,113 |
641,150,503 |
-36,912,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,008,857,241 |
38,801,615 |
1,383,608,024 |
-1,848,886,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
203,108,864 |
7,760,323 |
276,721,605 |
-284,481,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
805,748,377 |
31,041,292 |
1,106,886,419 |
-1,564,405,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
805,748,377 |
31,041,292 |
1,106,886,419 |
-1,564,405,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
03 |
121 |
-171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|