MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,751,474,142 44,943,683,165 50,882,064,727 41,060,744,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,751,474,142 44,943,683,165 50,882,064,727 41,060,744,698
4. Giá vốn hàng bán 39,357,581,627 42,124,331,917 47,399,692,944 40,389,777,043
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,393,892,515 2,819,351,248 3,482,371,783 670,967,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 167,475,681 115,415,350 88,255,981 34,575,204
7. Chi phí tài chính 1,312,494,701 678,015,856 771,685,372 617,503,626
- Trong đó: Chi phí lãi vay 894,747,344 645,440,400 759,264,097 616,532,757
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 44,272,024 480,074,867 206,074,857 184,911,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,749,914,438 1,637,852,147 1,850,410,014 1,715,102,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 454,687,033 138,823,728 742,457,521 -1,811,974,228
12. Thu nhập khác 1,088,546,387 5,000,001 641,596,651
13. Chi phí khác 534,376,179 105,022,114 446,148 36,912,737
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 554,170,208 -100,022,113 641,150,503 -36,912,737
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,008,857,241 38,801,615 1,383,608,024 -1,848,886,965
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 203,108,864 7,760,323 276,721,605 -284,481,928
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 805,748,377 31,041,292 1,106,886,419 -1,564,405,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 805,748,377 31,041,292 1,106,886,419 -1,564,405,037
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 88 03 121 -171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.