MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,811,709,005 41,047,445,883 49,498,959,276 44,351,159,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,576,187,602 34,947,683,888 28,498,307,862 17,341,076,365
1. Tiền 6,576,187,602 6,947,683,888 4,998,307,862 6,341,076,365
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 23,500,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 17,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 17,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,455,983,412 1,595,874,592 3,194,569,001 3,384,540,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,313,899,944 1,253,145,129 2,713,557,462 2,673,154,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 370,161,291 90,495,357 76,852,805 38,829,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,040,123,807 520,435,736 672,360,364 940,758,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -268,201,630 -268,201,630 -268,201,630 -268,201,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,854,420,503 2,855,099,841 5,011,050,714 3,989,003,839
1. Hàng tồn kho 6,854,420,503 2,855,099,841 5,011,050,714 3,989,003,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,925,117,488 1,648,787,562 1,795,031,699 2,136,538,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 952,213,462 798,129,982 582,124,685 578,711,725
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,869,321,277 747,074,831 1,109,324,265 1,454,244,038
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 103,582,749 103,582,749 103,582,749 103,582,749
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,065,387,849 74,456,100,293 70,329,726,725 66,203,353,157
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,500,000 95,500,000 95,500,000 95,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,500,000 95,500,000 95,500,000 95,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,401,839,621 71,765,656,125 68,612,386,617 65,459,117,109
1. Tài sản cố định hữu hình 96,146,543,621 64,510,360,125 61,357,090,617 58,203,821,109
- Nguyên giá 293,919,333,339 154,387,387,567 154,232,979,758 154,232,979,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,772,789,718 -89,877,027,442 -92,875,889,141 -96,029,158,649
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Nguyên giá 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000 7,255,296,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,568,048,228 2,594,944,168 1,621,840,108 648,736,048
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,568,048,228 2,594,944,168 1,621,840,108 648,736,048
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,877,096,854 115,503,546,176 119,828,686,001 110,554,512,328
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,406,619,873 22,016,220,015 25,657,850,280 17,061,948,451
I. Nợ ngắn hạn 25,751,619,873 13,511,220,015 18,302,850,280 11,061,948,451
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,997,193,906 5,095,473,720 9,674,189,137 6,117,048,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,573,115,662 183,706,059 183,706,059 189,062,329
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,125,036 19,493,247 34,844,841 33,360,917
4. Phải trả người lao động 1,071,929,062 1,627,504,202 1,195,981,307 1,332,282,268
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,495,455 32,762,500 103,871,136
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 200,657,247 179,576,782 188,275,431 141,937,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,700,000,000 1,208,000,000 1,932,800,000 2,657,600,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 573,103,505 564,703,505 493,053,505 486,785,505
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,655,000,000 8,505,000,000 7,355,000,000 6,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,655,000,000 8,505,000,000 7,355,000,000 6,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,470,476,981 93,487,326,161 94,170,835,721 93,492,563,877
I. Vốn chủ sở hữu 93,470,476,981 93,487,326,161 94,170,835,721 93,492,563,877
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000 5,007,985,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,057,985,173 8,057,985,173 8,057,985,173 8,057,985,173
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,595,493,192 -5,578,644,012 -4,895,134,452 -5,573,406,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,663,303,307 16,849,180 683,509,560 -678,271,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,067,810,115 -5,595,493,192 -5,578,644,012 -4,895,134,452
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,877,096,854 115,503,546,176 119,828,686,001 110,554,512,328
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.