1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,165,148,497 |
39,112,481,169 |
78,631,945,673 |
54,958,505,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,165,148,497 |
39,112,481,169 |
78,631,945,673 |
54,958,505,673 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,299,352,235 |
9,122,087,894 |
18,896,503,757 |
13,475,741,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,865,796,262 |
29,990,393,275 |
59,735,441,916 |
41,482,764,033 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,323,827,148 |
4,704,994,955 |
5,632,795,947 |
5,956,625,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
815,820,485 |
|
733,457,727 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
187,510,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,638,356,517 |
14,287,242,152 |
11,122,161,147 |
12,831,754,991 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,049,133,153 |
8,217,670,976 |
4,630,820,168 |
7,078,817,402 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,502,133,740 |
11,374,654,617 |
49,615,256,548 |
26,795,359,563 |
|
12. Thu nhập khác |
115,464,144 |
17,620,239,429 |
184,575,161 |
303,499,764 |
|
13. Chi phí khác |
32 |
864 |
|
111,012 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,464,112 |
17,620,238,565 |
184,575,161 |
303,388,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,617,597,852 |
28,994,893,182 |
49,799,831,709 |
27,098,748,315 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,798,434,089 |
2,545,937,552 |
9,292,733,794 |
5,255,895,698 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,490,369,636 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,819,163,763 |
22,958,585,994 |
40,507,097,915 |
21,842,852,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,819,163,763 |
22,958,585,994 |
40,507,097,915 |
21,842,852,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
752 |
757 |
1,342 |
646 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
752 |
757 |
1,342 |
646 |
|