TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,190,331,379,981 |
3,423,940,135,601 |
3,274,359,917,747 |
3,017,999,153,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,401,537,101 |
88,646,592,910 |
147,853,774,126 |
233,042,744,331 |
|
1. Tiền |
34,401,537,101 |
88,646,592,910 |
147,853,774,126 |
233,042,744,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
556,428,318,170 |
774,996,385,144 |
715,640,645,504 |
697,389,740,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
754,719,104,970 |
931,969,507,258 |
872,654,114,751 |
856,663,686,483 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,865,023,697 |
24,696,005,558 |
23,935,047,341 |
25,996,762,042 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,313,719,837 |
76,104,957,554 |
76,825,568,638 |
73,322,958,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-297,469,530,334 |
-257,774,085,226 |
-257,774,085,226 |
-258,593,665,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,451,980,821,652 |
2,402,370,514,586 |
2,286,097,165,041 |
1,963,561,874,174 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,451,980,821,652 |
2,408,873,601,528 |
2,292,600,251,983 |
1,963,561,874,174 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-6,503,086,942 |
-6,503,086,942 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
147,520,703,058 |
157,926,642,961 |
124,768,333,076 |
124,004,794,050 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
130,153,370,474 |
156,353,365,255 |
116,878,819,905 |
122,425,467,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,097,999,825 |
750,168,570 |
7,046,897,584 |
765,133,570 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
269,332,759 |
823,109,136 |
842,615,587 |
814,193,084 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,069,689,607,384 |
7,153,706,811,091 |
7,175,196,411,636 |
7,191,740,789,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,450,829,002 |
78,626,864,079 |
78,230,318,140 |
72,771,421,204 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
81,450,829,002 |
78,626,864,079 |
78,230,318,140 |
72,771,421,204 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,759,865,040,307 |
1,711,534,739,195 |
1,677,052,876,665 |
1,638,752,587,635 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,644,558,960,499 |
1,600,699,217,913 |
1,570,608,191,677 |
1,536,810,238,978 |
|
- Nguyên giá |
4,590,855,908,233 |
4,588,695,775,931 |
4,591,093,300,307 |
4,588,372,589,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,946,296,947,734 |
-2,987,996,558,018 |
-3,020,485,108,630 |
-3,051,562,350,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
115,306,079,808 |
110,835,521,282 |
106,444,684,988 |
101,942,348,657 |
|
- Nguyên giá |
168,700,511,486 |
157,874,548,065 |
158,070,548,065 |
158,070,548,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,394,431,678 |
-47,039,026,783 |
-51,625,863,077 |
-56,128,199,408 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,040,926,867,362 |
5,106,511,948,994 |
5,166,012,987,884 |
5,234,458,889,418 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,040,926,867,362 |
5,106,511,948,994 |
5,166,012,987,884 |
5,234,458,889,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
20,115,814,571 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
27,615,814,571 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,331,056,142 |
236,917,444,252 |
233,784,414,376 |
225,642,076,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
167,331,056,142 |
236,917,444,252 |
233,784,414,376 |
225,642,076,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,260,020,987,365 |
10,577,646,946,692 |
10,449,556,329,383 |
10,209,739,942,431 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,347,784,909,827 |
8,707,395,479,383 |
8,570,298,952,318 |
8,313,571,807,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,072,914,333,994 |
4,901,679,624,846 |
4,709,319,409,764 |
4,402,849,468,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,205,122,102,828 |
1,325,926,386,882 |
1,430,201,464,478 |
1,136,341,702,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,708,566,095 |
19,235,355,828 |
4,880,502,072 |
136,198,562,629 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,790,554,391 |
185,524,889,714 |
172,954,789,722 |
195,235,983,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,102,623,140 |
72,055,493,802 |
30,959,649,255 |
65,899,155,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,378,104,520 |
20,949,060,674 |
31,512,324,643 |
49,414,471,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
263,872,727 |
88,539,088 |
338,625,172 |
237,123,374 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
260,232,184,020 |
329,411,940,622 |
420,856,906,520 |
307,967,002,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,438,942,029,667 |
2,914,325,760,145 |
2,583,136,426,593 |
2,486,153,252,582 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,046,330,270 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,327,966,336 |
34,162,198,091 |
34,478,721,309 |
25,402,213,950 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,274,870,575,833 |
3,805,715,854,537 |
3,860,979,542,554 |
3,910,722,339,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
859,507,372,546 |
928,467,295,641 |
986,353,538,092 |
1,055,777,642,278 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
79,225,347,638 |
34,330,552,250 |
34,150,552,250 |
34,138,052,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,258,967,629,444 |
2,802,726,321,900 |
2,802,726,321,900 |
2,782,469,999,839 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
77,170,226,205 |
40,191,684,746 |
37,749,130,312 |
38,336,644,905 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,912,236,077,538 |
1,870,251,467,309 |
1,879,257,377,065 |
1,896,168,134,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,912,236,077,538 |
1,870,251,467,309 |
1,879,257,377,065 |
1,896,168,134,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
1,840,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
-41,070,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-133,935,496,717 |
-156,045,856,748 |
-156,045,856,748 |
-168,455,097,202 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
29,908,837,239 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
160,663,173,577 |
139,999,372,410 |
148,907,390,672 |
178,156,980,629 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,837,302,686 |
27,751,119,631 |
8,102,546,356 |
37,352,136,313 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,825,870,891 |
112,248,252,779 |
140,804,844,316 |
140,804,844,316 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
15,640,633,439 |
16,430,184,408 |
16,528,075,902 |
16,598,484,252 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,260,020,987,365 |
10,577,646,946,692 |
10,449,556,329,383 |
10,209,739,942,431 |
|