MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,190,331,379,981 3,423,940,135,601 3,274,359,917,747 3,017,999,153,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,401,537,101 88,646,592,910 147,853,774,126 233,042,744,331
1. Tiền 34,401,537,101 88,646,592,910 147,853,774,126 233,042,744,331
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 556,428,318,170 774,996,385,144 715,640,645,504 697,389,740,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 754,719,104,970 931,969,507,258 872,654,114,751 856,663,686,483
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,865,023,697 24,696,005,558 23,935,047,341 25,996,762,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,313,719,837 76,104,957,554 76,825,568,638 73,322,958,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -297,469,530,334 -257,774,085,226 -257,774,085,226 -258,593,665,910
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,451,980,821,652 2,402,370,514,586 2,286,097,165,041 1,963,561,874,174
1. Hàng tồn kho 2,451,980,821,652 2,408,873,601,528 2,292,600,251,983 1,963,561,874,174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,503,086,942 -6,503,086,942
V.Tài sản ngắn hạn khác 147,520,703,058 157,926,642,961 124,768,333,076 124,004,794,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130,153,370,474 156,353,365,255 116,878,819,905 122,425,467,396
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,097,999,825 750,168,570 7,046,897,584 765,133,570
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 269,332,759 823,109,136 842,615,587 814,193,084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,069,689,607,384 7,153,706,811,091 7,175,196,411,636 7,191,740,789,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 81,450,829,002 78,626,864,079 78,230,318,140 72,771,421,204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 81,450,829,002 78,626,864,079 78,230,318,140 72,771,421,204
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,759,865,040,307 1,711,534,739,195 1,677,052,876,665 1,638,752,587,635
1. Tài sản cố định hữu hình 1,644,558,960,499 1,600,699,217,913 1,570,608,191,677 1,536,810,238,978
- Nguyên giá 4,590,855,908,233 4,588,695,775,931 4,591,093,300,307 4,588,372,589,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,946,296,947,734 -2,987,996,558,018 -3,020,485,108,630 -3,051,562,350,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 115,306,079,808 110,835,521,282 106,444,684,988 101,942,348,657
- Nguyên giá 168,700,511,486 157,874,548,065 158,070,548,065 158,070,548,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,394,431,678 -47,039,026,783 -51,625,863,077 -56,128,199,408
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,040,926,867,362 5,106,511,948,994 5,166,012,987,884 5,234,458,889,418
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,040,926,867,362 5,106,511,948,994 5,166,012,987,884 5,234,458,889,418
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,115,814,571 20,115,814,571 20,115,814,571 20,115,814,571
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,615,814,571 27,615,814,571 27,615,814,571 27,615,814,571
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 167,331,056,142 236,917,444,252 233,784,414,376 225,642,076,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 167,331,056,142 236,917,444,252 233,784,414,376 225,642,076,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,260,020,987,365 10,577,646,946,692 10,449,556,329,383 10,209,739,942,431
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,347,784,909,827 8,707,395,479,383 8,570,298,952,318 8,313,571,807,513
I. Nợ ngắn hạn 4,072,914,333,994 4,901,679,624,846 4,709,319,409,764 4,402,849,468,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,205,122,102,828 1,325,926,386,882 1,430,201,464,478 1,136,341,702,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,708,566,095 19,235,355,828 4,880,502,072 136,198,562,629
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,790,554,391 185,524,889,714 172,954,789,722 195,235,983,955
4. Phải trả người lao động 71,102,623,140 72,055,493,802 30,959,649,255 65,899,155,574
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,378,104,520 20,949,060,674 31,512,324,643 49,414,471,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 263,872,727 88,539,088 338,625,172 237,123,374
9. Phải trả ngắn hạn khác 260,232,184,020 329,411,940,622 420,856,906,520 307,967,002,600
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,438,942,029,667 2,914,325,760,145 2,583,136,426,593 2,486,153,252,582
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,046,330,270
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,327,966,336 34,162,198,091 34,478,721,309 25,402,213,950
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,274,870,575,833 3,805,715,854,537 3,860,979,542,554 3,910,722,339,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 859,507,372,546 928,467,295,641 986,353,538,092 1,055,777,642,278
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 79,225,347,638 34,330,552,250 34,150,552,250 34,138,052,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,258,967,629,444 2,802,726,321,900 2,802,726,321,900 2,782,469,999,839
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 77,170,226,205 40,191,684,746 37,749,130,312 38,336,644,905
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,912,236,077,538 1,870,251,467,309 1,879,257,377,065 1,896,168,134,918
I. Vốn chủ sở hữu 1,912,236,077,538 1,870,251,467,309 1,879,257,377,065 1,896,168,134,918
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,840,000,000,000 1,840,000,000,000 1,840,000,000,000 1,840,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -41,070,000 -41,070,000 -41,070,000 -41,070,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -133,935,496,717 -156,045,856,748 -156,045,856,748 -168,455,097,202
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,908,837,239 29,908,837,239 29,908,837,239 29,908,837,239
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160,663,173,577 139,999,372,410 148,907,390,672 178,156,980,629
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,837,302,686 27,751,119,631 8,102,546,356 37,352,136,313
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,825,870,891 112,248,252,779 140,804,844,316 140,804,844,316
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 15,640,633,439 16,430,184,408 16,528,075,902 16,598,484,252
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,260,020,987,365 10,577,646,946,692 10,449,556,329,383 10,209,739,942,431
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.